Bài tập ngữ âm lớp 6 - Bài tập trắc nghiệm Ngữ âm lớp 6
Chia sẻ về Bài tập ngữ âm lớp 6: Bài tập ngữ âm lớp 6 là tài liệu vô cùng bổ ích, bao gồm 132 câu trắc nghiệm. Hy vọng với tài liệu này sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức và kĩ năng làm dạng bài ngữ âm Tiếng Anh tốt hơn.
Nội dung chi tiết:
Nhằm đem đến cho các bạn học sinh lớp 6 có thêm nhiều tài liệu học tập môn tiếng Anh, Download.com.vn xin giới thiệu đến các bạn tài liệu Bài tập ngữ âm lớp 6 được chúng tôi tổng hợp và đăng tải ngay sau đây.
Bài tập ngữ âm lớp 6 là tài liệu vô cùng bổ ích, bao gồm 132 câu trắc nghiệm. Hy vọng với tài liệu này sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức và kĩ năng làm dạng bài ngữ âm Tiếng Anh tốt hơn. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.
PRONUNCIATION GRADE 6
1. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the
1. A.head | B.please | C. heavy | D.measure |
2. A.note | B.gloves | C. some | D.other |
3. A.now | B.how | C. blow | D.amount |
4. A.dear | B year | C. wear | D.disappear |
5. A. hate | B pan | C. carrot | D. matter |
6. A. improved | B. returned | C. arrived | D. stopped |
7. A. nervous | B. scout | C. household | D. mouse |
8. A. favorite | B. find | C. outside | D. library |
9. A. last | B. taste | C. fast | D. task |
10. A. future | B. summer | C. number | D. drummer |
11. A. time | B. kind | C. bid | D. nice |
12. A. hard | B. carry | C. card | D. yard |
13. A. my | B. baby | C. spy | D. cry |
14. A. well | B. get | C. send | D. pretty |
15. A. weather | B. ready | C. mean | D. head |
16. A. break | B. mean | C. please | D. meat |
17. A. lucky | B. punish | C. pull | D. hungry |
18. A. send | B. men | C. intend | D. pretty |
19. A. planet | B. character | C. happy | D. classmate |
20. A. letter | B. twelve | C. person | D. sentence |
21. A. humor | B. music | C. cucumber | D. sun |
22. A. enough | B. young | C. country | D. mountain |
23. A. lamp | B. pan | C. match | D. table |
24. A. about | B. outside | C. cousin | D. countless |
25. A. bread | B. steamer | C. bead | D. meat |
26. A. cover | B. folder | C. here | D. answer |
27. A. steamer | B. reach | C. breakfast | D. bead |
28. A. favorite | B. name | C. happy | D. danger |
29. A. end | B. help | C. set | D. before |
30. A. photo | B. hold | C. fork | D. slow |
.............
Tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết..............