Bài tập ôn thi Olympic Tiếng Anh lớp 3 cấp Tỉnh/ Thành phố năm học 2015 - 2016 - Tài liệu luyện thi tiếng Anh Olympic lớp 3
Nội dung chi tiết:
Bài tập ôn thi Olympic Tiếng Anh lớp 3 cấp Tỉnh/ Thành phố năm học 2015 - 2016 - Tài liệu luyện thi tiếng Anh Olympic lớp 3
Bài tập ôn thi Olympic Tiếng Anh lớp 3 cấp Tỉnh/ Thành phố năm học 2015 - 2016 sẽ là tài liệu tốt nhất để các em học sinh tham khảo chuẩn bị cho kỳ thi Olympic Tiếng Anh lớp 3. Sau đây, xin mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tải đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 3 để ôn luyện nhé.
Bài tập ôn thi Olympic Tiếng Anh lớp 3
I. Chọn câu trả lời đúng nhất: (30 câu)
1. This ...............a house.
A. are B. is C. you D. her
2. I ..... Andy.
A. are B. am C. is D. you
3. You ........ Long.
A. is B. be C. are D. am
4. This .................a desk.
A. is B. are C. you D. he
5. She......................Mary.
A. am B. is C. are D. he
6. This is ................ruler.
A. a B. an C. and D. end
7. Hello, ................Sean.
A. you B. am C. I'm D. I
8. What's .........name?
A. she B. he C. you D. her
9. This isn't ....................bag.
A. he's B. his C. me's D. you's
10.Good mo... ning, Peter.
A. w B. t C. r D. q
11. Loo........ at the dog.
A. t B. k C. b C. c
12. Sing a s.........ng.
A. o B. w C. u D. q
13.W.. ..o is she? She is Mary.
A. t B. h C. w D. q.
14.This is m.. ..school.
A. e B. w C. y D.a
15. How ....re you ?
A. e B. s C. a D.o
16.Ope.. ...the book, please.
A.t B. h C. n D.r
17.Hi.....name is Peter.
A. w B. S C. a D.t
18.Nice to meet .......................
A. I B. me C. he D. you
19. My ..... is Jenny.
A. your B. name C. game D. name's
20.Do you like..................?
A. look B. books C. ten D. sing
21. Stand ......, please.
A. down B. up C. in D. on
22. Sit ......., please.
A. down B. up C. in D. on
23. Alice ....... a cat.
A. you B. he C. she D. has
24. Bob:- Hello. My name is Bob. Mary: - ........, Bob.
A. Nice to meet you B. See you later
C. Goodbye D. Good night
25. Goodbye ........
A. Nice to meet you. B. See you later
C. Good morning D. Good evening
26. ...... to ...... you, Nam.
A. Nice – meet B. Fine – hi C. You – me D. He – she
27. ......... your name?
A. What B. What's C. How's D. Why's
28. .....................are you?
A. What B. How C. How's D. What's
29. I'm fine, ..................you.
A. thank B. thanks C. good D. bye
30. I'm fine, thank you. .............you ?
A. you B. And you C. And D. Bye
II. Thêm chữ cái để tạo thành từ đúng: (34 câu)
31. St _ nd up! 32. See _ _ _ again 33. Ei _ ht 34. Tab _ e 35. School-b _ g 36. Th _ ee 37. T _ ank you very much 38. no_ebook 39. Hi, Alice. I _ _ Tommy 40. Teach _ r 41. Hi. How _ _ _ you? 42. Tab_ e 43. C_air 44. Wh _ t is this? 45. Lis _ en to me, please. 46. Let's sing a s _ ng. 47. Bye. See you late _. | 48. Is this a penc _ l? 49. This is _ doll. 50. _ ice to meet you. 51. No, it is n _ t. 52. Is this a penc_l ? 53. My name _ _ Peter. 54. My _ame is Alice. 55. I'm fine, _ _ _ _ _ you. 56. Look at the boa_d 57. This is my r_ler. 58. This is a do_l. 59. I_ is a pencil. 60. Is this _ chair ? 61. Listen t_ the teacher. 62. Go_ _ morning, students. 63. L_ ok at the board! 64. Nice to me _ t you. |
III. Nối cặp từ tương ứng: (62 câu)
Phần 1: câu 65-74
1. Board 2. paper 3. chalk 4. butterfly 5. Good – bye
6. Nine 7. open 8. cat 9. eraser 10. hello
a. giấy b. mở c. con mèo d. tạm biệt e. bảng
f. số chín g. cục tẩy h. xin chào i. con bướm j. phấn
1......2......3.........4...........5..........6.........7...........8...........9........10..........