Bài tập Toán cho bé chuẩn bị vào lớp 1 - Bài tập toán lớp 1

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 275,9 KB
Lượt tải: 22,437
Nhà phát hành: Sưu tầm


Mỗi ngày một chia sẻ - Bài tập Toán cho bé chuẩn bị vào lớp 1 là tài liệu hay dành cho các thầy cô giáo và quý phụ huynh tham khảo cho các bé chuẩn bị vào lớp 1. Bên cạnh đó với bộ tài liệu này sẽ giúp các em rèn luyện khả năng tính toán và làm với môn Toán

Nội dung chi tiết:

Bài tập Toán cho bé chuẩn bị vào lớp 1 là tổng hợp những bài toán lớp 1 với nhiều dạng bài khác nhau như tính, điền dấu, tìm số lớn nhất, tìm số nhỏ nhất, vẽ đoạn thẳng... Tài liệu này dành cho các bé chuẩn bị vào lớp 1 luyện tập và làm quen với môn Toán. Sau đây, mời quý thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh cùng tham khảo. 

Bài tập Toán lớp 1

1. Tính

1 + 5 =
1 + 3 =
1 + 4 =

2 + 3 =
2 + 6 =
2 + 8 =

3 + 6 =
3 + 7 =
3 + 2 =

4 + 5 =
4 + 2 =
4 + 1 =

5 + 1 =
5 + 2 =
5 + 4 =

6 + 2 =
6 + 3 =
6 + 4 =

7 + 1 =
7 + 3 =
7 + 2 =

8 + 1 =
8 + 2 =
8 + 0 =

9 + 0 =
9 + 1 =
9 + 2 =

10 + 2=
10 + 0 =
10 + 6 =

11 + 2 =
11 + 3 =
11 + 6 =

2. Tính

6 - 2 =
4 - 1 =
5 - 3 =

3 - 1 =
2 - 1 =
5 - 3=

4 - 2 =
4 - 3 =
6 - 3 =

5 - 2 =
5 - 0 =
7 - 3 =

8 - 5 =
9 - 4 =
7 - 6 =

10 - 6 =
8 - 6 =
6 - 5 =

4 - 3 =
7 - 3 =
9 - 7 =

3 - 3 =
8 - 4 =
9 - 3 =

5 - 1 =
7 - 6 =
8 - 8 =

2 - 2 =
9 - 5 =
8 - 0 =

3 - 1 =
7 - 7=
5 - 3 =

3. Tính

6 - 2 =
1 + 5 =
7 - 7=

5 + 2 =
7 - 6 =
4 + 3 =

9 - 5 =
7 + 1 =
7 + 3 =

2 + 0 =
3 + 5 =
5 - 2 =

8 + 2 =
2 - 1 =
6 - 5 =

4 - 4 =
6 + 3 =
8 - 6 =

7 - 3 =
5 + 2 =
6 - 4 =

3 + 6 =
9 - 4 =
7 - 3 =

7 + 2 =
6 + 4 =
10 + 0 =

9 - 5 =
4 + 2 =
5 +4 =

3 + 6 =
6 + 1=
8 - 2 =

4. Khoanh vào số nhỏ nhất

8, 4, 10, 12 , 9
11, 18, 19, 8
16, 13, 14, 20
3, 6, 9, 8, 12
12, 11, 10, 15
6, 9, 10, 1, 8

5. Khoanh vào số lớn nhất

12, 11, 10, 15
8, 4, 10, 12, 9
3, 6, 9, 8, 12
6, 9, 10, 1, 8
16, 13, 14, 20
11, 18, 19, 8

6. Điền <, >, =

5 □ 6
10 □ 15
3 □ 3

5 + 3 □ 6 - 2
9 □ 9
5 □ 5 + 2

12 □ 14
18 □ 13
2 + 5 □ 7 + 1

4 + 4 □ 6 + 3
10 □ 8
4 □ 0

11 + 1 □ 8
12 □ 10
8 - 3 □ 5

7. Vẽ đoạn thẳng theo các số đo sau:

Đoạn AB dài 4cm: .....................

Đoạn AC dài 6cm: .....................

Đoạn BC dài 10 cm:....................

Đoạn AB dài 12 cm: ....................

8. Viết theo thứ tự từ bé đến lớn

8, 4, 10, 12, 9:………………

3, 6, 9, 8, 12:………………

16, 13, 14, 20:………………

6, 9, 10, 1, 8:………………

12, 11, 10, 15:………………

16, 18, 12, 10, 9:……………

18, 11, 3, 9, 12:………………

6, 7, 0, 3, 9, 11:………………

8, 4, 6, 7, 5, 2:…………………

download.com.vn