BatteryInfoView - Xem thông tin pin trên laptop
Hầu như ai sử dụng laptop/netbook đều rất quan tâm đến tình trạng hiện tại của pin để kiểm tra xem pin có bị chai không, chai bao nhiêu %, điện thế pin,… Nếu đang cần một công cụ trợ giúp để tìm hiểu thông tin này, bạn hãy sử dụng BatteryInfoView 1.23. Phần mềm hệ thống này là ứng dụng miễn phí của NirSoft giúp bạn nắm được chi tiết về pin máy tính của mình.
Download phần mềm xem thông tin pin máy tính BatteryInfoView
Giao diện của BatteryInfoView rất đơn giản, chỉ có hai cột thông tin là Description và Value. Bạn sẽ biết tên hãng sản xuất, số serial của pin. Thông tin quan trọng nhất của pin là dung lượng, nhờ BatteryInfoView bạn sẽ biết được dung lượng pin hiện thời (Full Charge Capacity) và đem so sánh với dung lượng thiết kế (Designed Capacity) để thấy khả năng còn lại của pin. Nếu tỉ số Full Charge Capacity/ Designed Capacity càng nhỏ nghĩa là pin đã bị giảm điện dung đi nhiều. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem được hoạt động sử dụng pin như sạc/rút cùng dung lượng theo các thời điểm đó.
Giải pháp kiểm tra này đơn giản, nhanh chóng, tiện lợi, rẻ tiền (vì không cần dùng đến thiết bị đo) để giúp bạn nhận biết được chất lượng của pin. Nhất là khi mua hàng mà còn nghi ngờ về nguồn gốc cũng như dung lượng pin thì đây là công cụ bạn nên dùng đến.
Một điểm hay khác của BatteryInfoView là rất nhỏ gọn và không cần cài đặt. Sau khi giải nén, bạn chỉ cần file EXE để chạy chương trình.
Ý nghĩa các mục trong BatteryInfoView
- Battery Name: Tên pin.
- Manufacture Name: Tên công ty sản xuất pin.
- Serial Number: Số seri pin. Giá trị này chỉ hiển thị nếu pin hỗ trợ.
- Manufacture Date: Ngày sản xuất pin. Giá trị này chỉ hiện nếu pin hỗ trợ.
- Power State: Trạng thái pin hiện tại: Sạc, xả, nguồn AC, điểm tới hạn.
- Current Capacity (%): Dung lượng % pin hiện tại.
- Current Capacity Value: Dung lượng tuyệt đối hiện tại, luôn hiện theo đơn vị mWh.
- Full Charged Capacity: Dung lượng pin khi sạc đầy theo đơn vị mWh.
- Designed Capacity: Dung lượng đầy đủ của pin ban đầu (khi còn mới nguyên).
- Battery Health: Sức khỏe pin theo % (ban đầu là 100%, rồi giảm dần theo thời gian). Tham số này được tính theo các giá trị 'Designed Capacity' và 'Full Charged Capacity'.
- Voltage: Điện áp pin hiện tại ở các cực theo millivolt.
- Charge/Discharge Rate: Tốc độ sạc/xả hiện tại luôn hiện theo miliwatt.
- Chemistry: Tính hóa học của pin: Lithium Ion, Nickel Cadmium, Nickel Metal Hydride…
- Low Battery Capacity: Dung lượng đề xuất từ nhà sản xuất theo mWh, có thể thông báo tình trạng pin yếu.
- Number of charge/discharge cycles: Số chu kỳ sạc/xả của pin. Giá trị này chỉ hiển thị khi pin hỗ trợ.
- Remaining battery time for the current activity (Estimated): Thời gian pin có thể chạy máy khi được sạc đầy theo hoạt động hiện tại. Giá trị này được tính theo thay đổi 'Current Capacity Value' trong vòng 30 giây vừa qua.
- Remaining time for charging the battery (Estimated): Thời gian sạc pin còn lại. Giá trị này được tính theo thay đổi 'Current Capacity Value' trong vòng 30 giây qua.
- Total time for charging the battery (Estimated): Tổng thời gian người dùng cần đợi sạc đầy pin. (Chỉ hiện khi pin ở trạng thái sạc). Giá trị này được tính theo thay đổi 'Current Capacity Value' trong 30 giây vừa qua.
Các tùy chọn dòng lệnh khi sử dụng BatteryInfoView
- /stext
- Lưu thông tin pin vào file text bình thường. - /stab
- Lưu thông tin pin vào file text đã bỏ giới hạn tab. - /scomma
- Lưu thông tin pin vào file text đã bỏ giới hạn dấu phẩy. - /stabular
- Lưu thông tin pin vào file text dạng bảng. - /shtml
- Lưu thông tin pin thành file HTML (theo chiều ngang). - /sverhtml
- Lưu thông tin pin vào file HTML (theo chiều dọc). - /sxml
- Lưu thông tin pin vào file XML.