Biểu giá điện bán lẻ mới nhất - Biểu giá điện bán lẻ áp dụng từ ngày 01/12/2017

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 343,2 KB
Lượt tải: 92
Nhà phát hành: Thủ tướng Chính phủ


Cập nhật bởi Taifull.net - Biểu giá điện bán lẻ mới 2018 được quy định chi tiết cho từng nhóm khách hàng sử dụng điện, bao gồm: sản xuất, kinh doanh, cơ sở lưu trú du lịch, hành chính sự nghiệp, sinh hoạt. Sau đây là biểu giá bán điện, mời các bạn cùng tham khảo.

Nội dung chi tiết:

Biểu giá điện bán lẻ mới nhất - Biểu giá điện bán lẻ áp dụng từ ngày 01/12/2017

Download.com.vn xin giới thiệu đến các bạn "Biểu giá bán điện năm 2018" được chúng tôi tổng hợp chi tiết, chính xác và được đăng tải ngay sau đây. Biểu giá điện sinh hoạt lần này chia thành 6 bậc có mức giá tăng dần, càng dùng nhiều giá càng cao. Đồng nghĩa, khách hàng dùng điện ở bậc cao nhất phải chịu giá đắt hơn tới 1,74 lần so với khách hàng ở bậc thấp nhất. Biểu giá bán lẻ điện sinh hoạt chia làm 6 bậc như sau:

  • Bậc 1: Từ 0-50 kWh có mức giá bằng 92% giá bán lẻ điện bình quân
  • Bậc 2: Từ 51-100 kWh giá bằng 95% giá bán lẻ điện bình quân
  • Bậc 3: Từ 101-200 kWh giá bằng 110% giá bán lẻ điện bình quân
  • Bậc 4: Từ 201-300 kWh giá bằng 138% giá bán lẻ điện bình quân
  • Bậc 5: Từ 301-400 kWh giá bằng 154% giá bán lẻ điện bình quân
  • Bậc 6: Từ 401 kWh trở lên có giá bằng 159% giá bán lẻ điện bình quân

    GIÁ BÁN ĐIỆN
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 4495/QĐ-BCT ngày 30 tháng 11 năm 2017 của Bộ Công Thương)

    TT

    Nhóm đối tượng khách hàng

    Giá bán điện (đồng/kWh)

    1

    Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất

     

    1.1

    Cấp điện áp từ 110 kV trở lên

     
     

    a) Giờ bình thường

    1.434

     

    b) Giờ thấp điểm

    884

     

    c) Giờ cao điểm

    2.570

    1.2

    Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

     
     

    a) Giờ bình thường

    1.452

     

    b) Giờ thấp điểm

    918

     

    c) Giờ cao điểm

    2.673

    1.3

    Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

     
     

    a) Giờ bình thường

    1.503

     

    b) Giờ thấp điểm

    953

     

    c) Giờ cao điểm

    2.759

    1.4

    Cấp điện áp dưới 6 kV

     
     

    a) Giờ bình thường

    1.572

     

    b) Giờ thấp điểm

    1.004

     

    c) Giờ cao điểm

    2.862

    2

    Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp

     

    2.1

    Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường ph thông

     

    2.1.1

    Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

    1.531

    2.1.2

    Cấp điện áp dưới 6 kV

    1.635

    2.2

    Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp

     

    2.2.1

    Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

    1.686

    2.2.2

    Cấp điện áp dưới 6 kV

    1.755

    3

    Giá bán lẻ điện cho kinh doanh

     

    3.1

    Cấp điện áp từ 22 kV tr lên

     
     

    a) Giờ bình thường

    2.254

     

    b) Giờ thấp điểm

    1.256

     

    c) Giờ cao điểm

    3.923

    3.2

    Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

     
     

    a) Giờ bình thường

    2.426

     

    b) Giờ thấp điểm

    1.428

     

    c) Giờ cao điểm

    4.061

    3.3

    Cấp điện áp dưới 6 kV

     
     

    a) Giờ bình thường

    2.461

     

    b) Giờ thấp điểm

    1.497

     

    c) Giờ cao điểm

    4.233

    4

    Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt

     

    4.1

    Giá bán lẻ điện sinh hoạt

     
     

    Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

    1.549

     

    Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

    1.600

     

    Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

    1.858

     

    Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

    2.340

     

    Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

    2.615

     

    Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

    2.701

    4.2

    Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước

    2.271

    5

    Giá bán buôn điện nông thôn

     

    5.1

    Giá bán buôn đin sinh hoạt

     
     

    Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

    1.285

     

    Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

    1.336

     

    Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

    1.450

     

    Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

    1.797

     

    Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

    2.035

     

    Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

    2.120

    5.2

    Giá bán buôn điện cho mục đích khác

    1.368

    6

    Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư

     

    6.1

    Thành phố, thị xã

     

    6.1.1

    Giá bán buôn điện sinh hoạt

     

    6.1.1.1

    Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

     
     

    Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

    1.443

     

    Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

    1.494

     

    Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

    1.690

     

    Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

    2.139

     

    Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

    2.414

     

    Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

    2.495

    6.1.1.2

    Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

     
     

    Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

    1.421

     

    Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

    1.472

     

    Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

    1.639

     

    Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

    2.072

     

    Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

    2.330

     

    Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

    2.437

    6.1.2

    Giá bán buôn đin cho mục đích khác

    1.380

    6.2

    Thị trấn, huyện l

     

    6.2.1

    Giá bán buôn đin sinh hoạt

     

    6.2.1.1

    Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư

     
     

    Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

    1.391

     

    Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

    1.442

     

    Bậc 3: Cho kWh từ 101- 200

    1.601

     

    Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

    2.027

     

    Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

    2.280

     

    Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

    2.357

    6.2.1.2

    Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư

     
     

    Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

    1.369

     

    Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

    1.420

     

    Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

    1.564

     

    Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

    1.939

     

    Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

    2.197

     

    Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

    2.271

    6.2.2

    Giá bán buôn đin cho mục đích khác

    1.380

    7

    Giá bán buôn đin cho t hp thương mi - dch v- sinh hoạt

     

    7.1

    Giá bán buôn điện sinh hoạt

     
     

    Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50

    1.518

     

    Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100

    1.568

     

    Bậc 3: Cho kWh từ 101 - 200

    1.821

     

    Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300

    2.293

     

    Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400

    2.563

     

    Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên

    2.647

    7.2

    Giá bán buôn điện cho mục đích khác

     
     

    a) Giờ bình thường

    2.328

     

    b) Giờ thấp điểm

    1.416

     

    c) Giờ cao điểm

    4.004

    8

    Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp

     

    8.1

    Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV

     

    8.1.1

    Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp lớn hơn 100MVA

     
     

    a) Giờ bình thường

    1.380

     

    b) Giờ thấp điểm

    860

     

    c) Giờ cao điểm

    2.515

    8.1.2

    Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA

     
     

    a) Giờ bình thường

    1.374

     

    b) Giờ thấp điểm

    833

     

    c) Giờ cao điểm

    2.503

    8.1.3

    Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA

     
     

    a) Giờ bình thường

    1.367

     

    b) Giờ thấp điểm

    830

     

    c) Giờ cao điểm

    2.487

    8.2

    Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV

     

    8.2.1

    Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

     
     

    a) Giờ bình thường

    1.424

     

    b) Giờ thấp điểm

    901

     

    c) Giờ cao điểm

    2.621

    8.2.2

    Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

     
     

    a) Giờ bình thường

    1.474

     

    b) Giờ thấp điểm

    934

     

    c) Giờ cao điểm

    2.705

     

     

 

download.com.vn