Bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh khối Tiểu học - Tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng Anh Tiểu học

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 1 MB
Lượt tải: 848
Nhà phát hành: Sưu tầm


Chia sẻ cùng các bạn về Bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh khối Tiểu học: Bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh khối Tiểu học tổng hợp một số đề thi học sinh giỏi lớp 5 môn Tiếng Việt. Đây là tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi hay dành cho thầy cô và các em học sinh tham khảo, là tài liệu ôn tập hè hữu ích giúp các em học sinh khá giỏi luyện đề, chuẩn bị kỳ thi học sinh giỏi tiếng Anh.

Giới thiệu

Nhằm giúp các em học sinh ôn tập những kiến thức cơ bản để chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra trong năm và kì thi học sinh giỏi tiếng Anh. Download.com.vn xin gửi đến quý thầy cô giáo và các em học sinh bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh khối Tiểu học. Hi vọng thông qua tài liệu này sẽ giúp các em học sinh dễ dàng bám sát cấu trúc ngữ pháp, ngữ âm, từ vựng tiếng Anh. Chúc các em đạt kết quả cao trong kỳ thi học sinh giỏi tiếng Anh.

Bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh lớp 3

Tổng hợp các đề thi học sinh giỏi môn tiếng Anh lớp 3

Bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh khối Tiểu học

TEST 1

Question 1: Circle the odd one out.

1. A. Apple        B. Pencil        C. Crayon        D. Pen

2. A. Blue         B. Green        C. Small         D. Yellow

3. A. Crayon       B. Ruler         C. Desks         D. Table

4. A. Mother       B. Father        C. Sister         D. Kitchen

5. A. Father       B. Grandfather     C. Brother       D. Sister

Question 2. Look and read. Put a tick (Ö) or a cross (X) in the box

Example:

đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh khối Tiểu học

Statements Pictures Χ
1. There are six houses. Bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh khối Tiểu học    
2. There are six trees. Bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh khối Tiểu học    
3. He likes listening to music. Bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh khối Tiểu học    
4. This is the living room. Bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh khối Tiểu học    

 

Question 3: Fill the missing words in the blanks.

1. _____ name is Peter.                      2. My mother is thirty _____ old.

3. Mai is _____ Vietnam.                     4. _____ you want a banana?

5. How many crayons _____ you have?         6. The weather is often _____ in summer.

7. We go to school _____ bike.                8. There _____ six books on the table.

9. This is a schoolbag _____ that is a table.      10. My name _____ Hoa. I _____ years old.

Question 4: Choose the best answer.

1. What’s __________ name? Her name is Hoa.

A. my        B. his        C. her

2. How is she? She’s __________

A. five        B. nice       C. ok

3. How old is your grandmother? She is eighty __________ old.

A. years      B. year      C. yes

4. __________ to meet you.

A. Nine       B. Nice      C. Good

5. Bye. See you __________

A. late        B. nice       C. later

6. What’s it? It’s __________ inkpot.

A. an        B. a         C. some

7. How many __________ are there? There is a desk.

A. desk       B. a desk       C. desks

8. The weather is __________ today.

A. cold       B. ok        C. too

9. __________ is Nam from? He’s from Hai phong.

A. What      B. Who       C. Where

10. Who is he? __________ is my friend

A. He        B. I         C. She

 

Question 5. Read and match.

A

B

1. What do you do at break time?

2. Do you and your friends play hide-and-seek at break time?

3. How many toys do you have?

4. What’s the weather like today?

a. Yes, we do. We love it.

b. I play badminton.

c. It’s cloudy

d. I have four

 

Question 6. Fill the missing words in the blanks.

is      name      mother       this      my      grandfather

Bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh khối Tiểu học

My name is Phuong. This is (1)my family. This is my (2)______. His name is Thang. This (3)______ my grandmother. Her name is Hang. This is my (4)______. Her name is Hanh. This is my father. His (5)______ is Lam. This is my brother. His name is Khanh. (6)______ is my sister. Her name is Linh.

 Question 7. Reorder the words to make sentences.

1. there/ how/ students/ many/are/?/ _______________________________________

2. crayons/ many/ you/ do/ how/have/?/ ____________________________________

3. fish/ in / is/ the/ the/ fish tank/. _________________________________________

4. These/ green/ are/ ballons/. ___________________________________________

5. a/ is/ book/ this/ brown/./ ____________________________________________

Question 8: Write the answers and practice speaking.

1. Is this your house? ____________________________________________

2. How many rooms are there in the house? _____________________________

3. Is the living room large? ____________________________________________

4. Is there a garden? ____________________________________________

5. Is there a pond in the garden? ______________________________________

________THE END_______

Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp

download.com.vn