Bộ đề thi giữa học kì 2 môn tiếng Anh lớp 3 năm 2018 - 2019 - 6 Đề kiểm tra giữa học kì 2 lớp 3 môn Anh

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 222 Byte
Lượt tải: 535
Nhà phát hành: Sưu tầm


[Có thể bạn cần] Taifull.net xin giới thiệu đến quý thầy cô cùng các em học sinh tài liệu Bộ đề thi giữa học kì 2 môn tiếng Anh lớp 3 được chúng tôi tổng hợp và đăng tải ngay sau đây. Mời các bạn cùng tham khảo.

Giới thiệu

Bộ đề thi giữa học kì 2 môn tiếng Anh lớp 3 gồm 6 đề, có đáp án đi kèm. Giúp các em học sinh lớp 3 ôn tập thật tốt kiến thức, cũng như kỹ năng giải đề của mình, biết cách phân bổ thời gian làm bài cho hợp lý để đạt kết quả cao trong kỳ thi giữa học kì 2. Mời các em cùng tham khảo nội dung chi tiết dưới đây:

Bộ đề thi giữa học kì 2 môn tiếng Anh lớp 3 năm 2018 - 2019

NAME:……………………

CLASS: 3

MID- TERM 2 TEST ENGLISH 3

School year 2018– 2019

Time: 45’

Marks

Q.1

Q.2

Q.3

Q.4

Q.5

Q.6

Q.7

Q.8

speaking

Total

                     

PART I. LISTENING (20 minutes)

Question 1. Listen and match. (1pt)

Đề thi giữa học kì 2 môn tiếng Anh - Hình 1

Question 3. Listen and number. (1pt)

Đề thi giữa học kì 2 môn tiếng Anh - Hình 2

Question 4. Listen and complete. (1 pt)

My toys
These are my toys on the shelf. I have a (1) ________ . It is red. I have a (2) ___________ . It is blue. And I have a pretty (3) _________ . It is Lucy. I like my toys very much. (4) ___________ you have any toys? What are they?

Đề thi giữa học kì 2 môn tiếng Anh - Hình 3

PART II. READING AND WRITING (15 minutes)

Question 5. Look and read. Put a tick (ü) or a cross (X) in the box. (1pt)

Đề thi giữa học kì 2 môn tiếng Anh - Hình 4

Question 6. Look at the picture. Look at the letters. Write words. (1 pt)

Đề thi giữa học kì 2 môn tiếng Anh - Hình 5

Question 7. Fill in the blanks. (1 pt)

Đề thi giữa học kì 2 môn tiếng Anh - Hình 6

This is my (1) _________. It is big. There is a living room, a kitchen, three (2)___________ and a garden. This is my bedroom. It’s small. There is a (3) _____________ in my bedroom. There is a bed, a desk, a (4)________, and a bookcase.

Question 8 . Reorder the words. (1 pt)

1. have/ Do/ you/ toys/ any/ ?

________________________

2. a robot/ Peter/ has/ .

__________________________

 ............

Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết

download.com.vn