Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2017-2018 theo Thông tư 22 (Có đáp án và file nghe) - Đề kiểm tra học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 16,8 MB
Lượt tải: 6,317
Nhà phát hành: Sưu tầm


Bài viết về Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2017-2018 theo Thông tư 22 (Có đáp án và file nghe): Mời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2017-2018 theo Thông tư 22. Hi vọng đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp các em làm quen với các dạng đề, cấu trúc đề, từ đó giúp các em tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Giới thiệu

Bộ đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2017-2018 theo Thông tư 22 là tài liệu ôn thi học kì 1 hữu ích dành cho các bạn học sinh lớp 3. Với tài liệu này sẽ giúp các em làm quen với các dạng đề, cấu trúc đề nhằm tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới. Chúc các em đạt được kết quả tốt trong kỳ thi học kì 1 lớp 3.

Bộ đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Bến Đình năm học 2017-2018

 

 Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

Năm học 2017-2018

Kỹ năng

Nhiệm vụ

đánh giá

Mức độ đánh giá

Tổng

Kỹ năng

Mức 1

Mức 2

Mức 3

Mức 4

Listening

Listen and tick

2

1

   

3

0,75

37,04%

Listen and number

2

1

1

 

4

1

Listen and Circle

 

2

1

 

3

0,75

Speaking

Answer the questions

3

1

1

 

5

1,25

18,52%

Reading

Read and match

1

1

1

 

3

0,75

29,63%

Read and fill

1

1

1

 

3

1,5

Read and circle

1

 

1

 

2

1

Wrting

Reorder the letters

 

1

1

 

2

1

14,81%

Reorder the words

 

1

 

1

2

2

Tổng mức độ

10

9

7

1

27

10

100%

3

3,5

2,5

1

  Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

Trường Tiểu học Phú Cần A

Họ và tên: ___________________

Lớp: 3/_____

Đề kiểm tra cuối học kỳ 1 - NH: 2017 - 2018

Ngày kiểm tra: Thứ Hai, ngày 18 tháng 12 năm 2017.

Môn kiểm tra: Tiếng Anh 3

I. Listening: (2.5 points):

1. Listen and tick:

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

2. Listen and number:

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

3. Listen and circle:

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

II. Speaking: (1.25 points):

1. What’s your name?

2. How do you spell your name?

3. How are you?

4. How old are you?

5. Who’s that?

III. Reading: (3.25 points):

1. Read and match:

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

2. Read and fill in the blank:

Hello. I am Quan. Hi, Quân. I am Nam.

What is your name? My name __________ Phong.

How old are you? I __________ eight years old.

Are they your friends? __________, they are.

3. Read and circle:

What __________ your name? à My name is Peter.

A. is      B. am      C. are

How __________ you? à I am fine, thank you.

A. is      B. am      C. are

May I go __________? à No, you can’t.

A. on     B. in       C. out

III. Writing: (3 points):

1. Reorder the letters to make a word:

e l l o H →Hello

a t W h → ______________________________________

o f r u ______________________________________

2. Reorder the words to make a sentence:

name/ My/ Linda/ is/.  My name is Linda

This/ my/ is/ book/. ___________________________________

I/ May/ /down/ sit/? ___________________________________

Lưu ý: Thí sinh không được xem tài liệu liên quan đến môn Tiếng Anh!

Đáp án đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3

I. Listening: (2.5 points):

1. Listen and tick:

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

2. Listen and number:

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

3. Listen and circle:

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

II. Speaking: (1.25 points):

1. What’s your name? → My name’s ____(name)_____.

2. How do you spell your name? → Spell the N-A-M-E.

3. How are you? → I am fine, thank you. (And you?)

4. How old are you? → I am ____ (eight) _____ (years old).

5. Who’s that? → It’s ____(name)_____./ That’s ____(name)_____.

III. Reading: (3.25 points):

1. Read and match:

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3

2. Read and fill in the blank:

Hello. I am Quan. Hi, ____Quân_____ . I am Nam.

What is your name? My name ______is____ Phong.

How old are you? I _____am_____ eight years old.

Are they your friends? ___Yes_______, they are.

3. Read and circle:

What __________ your name? My name is Peter.

A. is         B. am       C. are

How __________ you? I am fine, thank you.

A. is       B. am       C. are

May I go __________? No, you can’t.

A. on       B. in      C. out

 

III. Writing: (3 points):

Reorder the letters to make a word:

e l l o H → ____________Hello______

a t W h → ______________What____

o f r u __________four_________

Reorder the words to make a sentence:

name/ My/ Linda/ is/. ____________My name is Linda____

This/ my/ is/ book/. __________This is my book_____

2. I/ May/ /down/ sit/? → _________________May I go out______

Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp

download.com.vn