Bộ đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2018 - 2019 theo Thông tư 22 - 6 đề thi học kì 1 lớp 1 môn Toán có bảng ma trận đề thi
Bộ đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2018 - 2019 theo Thông tư 22, gồm 6 đề thi có cả bảng ma trận đề thi kèm theo. Giúp các em học sinh lớp 1 nắm vững kiến thức môn Toán, cách ra đề theo Thông tư 22 để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi học kì 1 sắp tới.
Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để ra đề thi cho các em học sinh lớp 1 theo đúng chuẩn của Thông tư 22. Ngoài môn Toán, thầy cô có thể tham khảo thêm bộ đề môn Tiếng Việt lớp 1.
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2018 - 2019 theo Thông tư 22
Trường.................................. Lớp 1
| ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 Năm học: 2018 – 2019 |
Phần I: Trắc nghiệm (4 điểm)
Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1: 9 bé hơn số nào sau đây: (M2 - 0,5 điểm)
A. 8
B. 9
C. 10
Câu 2: Điền số nào vào chỗ chấm trong phép tính để có 6 + .... = 10 (M2 - 0,5 điểm)
A. 2
B. 4
C. 3
Câu 3: (M3 - 1 điểm)
Có: 6 con gà. Thêm: 2 con gà. Có tất cả: ..... con gà?
A. 6
B. 7
C. 8
Câu 4: Đúng ghi đ, sai ghi s: (M1 - 1 điểm)
8 – 2 = 10 □
8 + 2 = 10 □
5 + 3 = 8 □
9 – 4 = 4 □
Câu 5: Nối (theo mẫu): (M1 - 1 điểm)
Phần II: Tự luận (6 điểm)
Câu 6: Viết các số 2, 5, 9, 8 (M1 - 1 điểm)
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:...........................................................................................
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: .........................................................................................
Câu 7: <, >, = (M2 – 1 điểm)
5 + 3 .... 9 4 + 6 .... 6 + 2
7 + 2..... 5 +4 2 + 4 .... 4 + 2
Câu 8: Tính (M1 – 1 điểm)
…………………………………………………………………
Câu 9: Số? (M4 – 1 điểm)
5 - 3 + □ = 9
10 - □ = 2 + 5
Câu 10: Viết phép tính thích hợp: (M3 – 0,5 điểm)
Câu 11: Viết phép tính thích hợp: (M3 – 0,5 điểm)
Có: 9 cái kẹo
Ăn: 2 cái kẹo
Còn lại: …. cái kẹo?
Câu 12: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: (M1 – 1 điểm)
Trong hình bên có …….. hình vuông?
Ma trận đề thi học kỳ 1 môn Toán lớp 1
Mạch kiến thức kiến - kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | |||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
1. Số học Đọc, viết các số trong phạm vi 10 | Số câu | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
Số điểm | 1.0 | 1.0 | 0.5 | 1.5 | 1.0 | ||||||
Cộng trừ các số trong phạm vi 10 | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | ||
Số điểm | 1.0 | 1.0 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 2.5 | 3.5 | |||
Viết phép tính thích hợp | Số câu | 2 | 2 | ||||||||
Số điểm | 1 | 1 | |||||||||
2. Hình học Nhận dạng các hình | Số câu | 1 | 1 | ||||||||
Số điểm | 1.0 | 1.0 | |||||||||
Tổng | Số câu | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | |
Số điểm | 2.0 | 3.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 4.0 | 6.0 |