Cẩm nang tiếng Anh khi đi du lịch - Những mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch cần biết

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 231,6 KB
Lượt tải: 600
Nhà phát hành: Sưu tầm


Hôm nay mình chia sẻ về Cẩm nang tiếng Anh khi đi du lịch: Bạn chuẩn bị đi du lịch nước ngoài, bạn đang lo lắng về việc sử dụng tiếng anh khi đi du lịch, đó không còn là vấn đề khi bạn chuẩn bị những câu tiếng anh thông dụng tại sân bay, trong xe bus, tàu điện ngầm và trung tâm mua sắm. Cẩm nang tiếng Anh khi đi du lịch sau đây sẽ giúp bạn học và nhớ một cách dễ dàng những từ vựng và cụm từ tiếng Anh thông dụng về du lịch. Mời các bạn tham khảo.

Giới thiệu

Cẩm nang tiếng Anh khi đi du lịch

Khi đi du lịch dù bất kể ở đâu thì việc cần chuẩn bị cho mình một vốn tiếng Anh giao tiếp nhất định là rất cần thiết. Bạn có thể không giỏi giao tiếp bằng tiếng Anh nhưng bạn cũng nên biết một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Tài liệu cẩm nang tiếng Anh khi đi du lịch dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng học được những từ vựng và cụm từ tiếng Anh thông dụng về du lịch. 

Bởi vì, tiếng Anh là ngôn ngữ vô cùng phổ biến và được sử dụng tại hầu hết các sân bay. Cũng vì vậy mà nhiều du khách ngại ngùng không dám du lịch nước ngoài vì sợ vốn tiếng Anh ít ỏi sẽ không đủ để giúp họ xoay sở tại sân bay. Dưới đây, Download.com.vn xin giới thiệu đến các bạn vài tình huống tiếng anh chuyên ngành du lịch giao tiếp cơ bản tại sân bay để các bạn khỏi bỡ ngỡ nhé. Chúc các bạn có những chuyến du lịch thật vui vẻ và thoải mái!

Những tình huống giao tiếng bằng tiếng Anh khi đi du lịch

 

Cẩm nang tiếng Anh khi đi du lịch

1. At the Airport: tại sân bay

Buying a ticket: mua vé

I’d like to reserve two seats to…

Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…

Will that be one way or round trip?

Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?

How much is a round trip ticket?

Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?

Will you pay by cash or by credit card?

Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?


2. Check-in: Tại quầy làm thủ tục

Can I see your ticket and passport, please?

Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không?

Is anybody traveling with you today?

Có ai đi cùng bạn chuyến này không?

How many luggage are you checking in?

Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý

Would you like a window seat or an aisle seat?

Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi?

We do not have any aisle seats remaining. Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat?

Rất tiếc hiện tại đã hêt ghế cạnh lối đi. Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa?

Window seat please

Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ


Sau khi hoàn tất thủ tục là thẻ lên máy bay (Boarding pass), nhân viên sẽ thông báo lại cho bạn số cửa và giờ lên máy bay:

Here are your tickets.

I am placing you two in 21A and 21B.

The gate number is C2.

It is on the bottom of the ticket.

They will start boarding 20 minutes before the departure time.

You should report to gate C2 by then.

C2 is around the corner and down the hall.

Thank you.

Vé của anh/chị đây.

Ghế của anh/chị là 21A và 21B.

Cổng C2.

Điều này được ghi ở dòng cuối trên vé.

Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa 20 phút trước khi cất cánh.

Anh/chị cần có mặt ở cổng C2 trước thời gian đó.

Cảm ơn.


Nếu bạn cần đến sự chỉ dẫn, có thể hỏi sử dụng câu sau:

How do I get to gate C2?

Làm sao để đến được cửa C2?

Where do we go next?

Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp theo?

Go to Gate C2, straight ahead then turn left

Mời đến cửa C2, đi thẳng sau đó rẽ trái

 

3. On the Airplane: Trên máy bay

Flight attendant: tiếp viên

What’s your seat number?

Số ghế của quý khách là bao nhiêu?

Could you please put that in the overhead locker?

Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu

Please pay attention to this short safety demonstration

Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay

Please turn off all mobile phones and electronic devices

Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác

Please fasten your seat belt

Xin quý khách vui lòng thắt đây an toàn.

How long does the flight take?

Chuyến bay đi hết bao lâu?

Would you like any food or refreshments?

Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?

May I have something to eat/drink?

Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?

I’d like to drink Coke with no ice

Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá

We’ll be landing in about fifteen minutes

Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa

Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position

Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng

please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off

Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt

The local time is …

Giờ địa phương hiện tại là…


4. At customs- Hải quan:

What is your nationality?

Quốc tịch của bạn là gì?

I’m Vietnamese

Tôi là người Việt

May I see your passport please?

Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?

Here is my passport

Đây là hộ chiếu của tôi

Are you here on business or leisure?

Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?

What is the reason for your visit?

Lý do đến đây của bạn là gì?

I have a connecting flight

Tôi có một chuyến bay quá cảnh

Because I want to rest with my family

Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi

I am traveling for work

Tôi đi công tác

I am visiting family

Tôi đến thăm gia đình

I will be here for_____days

Tôi sẽ ở trong_____ ngày

I am staying at _____

Tôi sẽ ở tại_____


 Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp

download.com.vn