Danh sách các tổ hợp xét tuyển (khối thi) đại học chính quy năm 2018 - Tổng hợp các khối, tổ hợp môn xét tuyển Đại học năm 2018

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 109 KB
Lượt tải: 46
Nhà phát hành: Sưu tầm


Có thể bạn quan tâm Danh sách các tổ hợp xét tuyển (khối thi) đại học chính quy năm 2018 - Dowwnload.com.vn xin cập nhật danh sách các khối xét tuyển vào các trường để giúp thế hệ học sinh "rồng vàng 2000" ôn tập và đăng ký dự thi bài thi xét tuyển sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo.

Nội dung chi tiết:

Với mong muốn giúp các thí sinh hiểu rõ hơn về các tổ hợp xét tuyển (khối thi) trước khi bước vào đợt đăng ký xét tuyển đại học, Download.com.vn xin giới thiệu đến các bạn bảng Danh sách các tổ hợp xét tuyển (khối thi) đại học chính quy năm 2018 được chúng tôi tổng hợp chi tiết, chính xác và đăng tải ngay sau đây. 

Khối thi Đại học năm 2018 là những khối gồm các môn mà các trường dùng để xét tuyển vào các chuyên ngành Đại học của mình. Trong đó tùy từng trường xây dựng phương án tuyển sinh năm 2018 sẽ có những khối thi và các môn xét tuyển riêng. Trong năm 2018, chủ yếu các trường vẫn dựa trên các khối thi cơ bản A,B,C,D, H, K, V, S để phát triển ra các khối khác nhau. Nội dung chi tiết, mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây:

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối A

STT Khối Tổ hợp môn
1 A00 Toán, Vật Lý, Hóa Học
2 A01 Toán, Vật Lý. Tiếng Anh
3 B00 Toán, Hóa Học, Sinh Học
4 C00 Ngữ Văn, Lịch Sử, Địa Lý
5 D01 Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh
6 D02 Ngữ Văn, Toán, Tiếng Nga
7 D03 Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
8 D04 Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
9 D05 Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức
10 D06 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
11 A02 Toán, Vật lí, Sinh học
12 A03 Toán, Vật lí, Lịch sử
13 A04 Toán, Vật lí, Địa lí
14 A05 Toán, Hóa học, Lịch sử
15 A06 Toán, Hóa học, Địa lí
16 A07 Toán, Lịch sử, Địa lí
17 A08 Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
18 A09 Toán, Địa lý, Giáo dục công dân
19 A10 Toán, Lý, Giáo dục công dân
20 A11 Toán, Hóa, Giáo dục công dân
21 A12 Toán, Khoa học tự nhiên, KH xã hội
22 A14 Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí
23 A15 Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí
24 A16 Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn
25 A17 Toán, Vật lý, Khoa học xã hội
26 A18 Toán, Hoá học, Khoa học xã hội

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối B

STT Khối Thi Môn Thi
1 B01 Toán, Sinh học, Lịch sử
2 B02 Toán, Sinh học, Địa lí
3 B03 Toán, Sinh học, Ngữ văn
4 B04 Toán, Sinh học, Giáo dục công dân
5 B05 Toán, Sinh học, Khoa học xã hội
6 B06 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
7 B07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối C

STT Khối Thi Môn Thi
1 C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
2 C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
3 C02 Ngữ văn, Toán, Hóa học
4 C03 Ngữ văn, Toán, Lịch sử
5 C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí
6 C05 Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
7 C06 Ngữ văn, Vật lí, Sinh học
8 C07 Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử
9 C08 Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
10 C09 Ngữ văn, Vật lí, Địa lí
11 C10 Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử
12 C12 Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử
13 C13 Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
14 C14 Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
15 C15 Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội
16 C16 Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân
17 C17 Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân
18 C19 Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
19 C20 Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối D

STT Khối Thi Môn Thi
1 D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
2 D02 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
3 D03 Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
4 D04 Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
5 D05 Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức
6 D06 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
7 D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh
8 D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
9 D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
10 D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh
11 D11 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
12 D12 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
13 D13 Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
14 D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
15 D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
16 D16 Toán, Địa lí, Tiếng Đức
17 D17 Toán, Địa lí, Tiếng Nga
18 D18 Toán, Địa lí, Tiếng Nhật
19 D19 Toán, Địa lí, Tiếng Pháp
20 D20 Toán, Địa lí, Tiếng Trung
21 D21 Toán, Hóa học, Tiếng Đức
22 D22 Toán, Hóa học, Tiếng Nga
23 D23 Toán, Hóa học, Tiếng Nhật
24 D24 Toán, Hóa học, Tiếng Pháp
25 D25 Toán, Hóa học, Tiếng Trung
26 D26 Toán, Vật lí, Tiếng Đức
27 D27 Toán, Vật lí, Tiếng Nga
28 D28 Toán, Vật lí, Tiếng Nhật
29 D29 Toán, Vật lí, Tiếng Pháp
30 D30 Toán, Vật lí, Tiếng Trung
31 D31 Toán, Sinh học, Tiếng Đức
32 D32 Toán, Sinh học, Tiếng Nga
33 D33 Toán, Sinh học, Tiếng Nhật
34 D34 Toán, Sinh học, Tiếng Pháp
35 D35 Toán, Sinh học, Tiếng Trung
36 D41 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức
37 D42 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga
38 D43 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật
39 D44 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
40 D45 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung
41 D52 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga
42 D54 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp
43 D55 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung
44 D61 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức
45 D62 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
46 D63 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật
47 D64 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
48 D65 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung
49 D66 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
50 D68 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
51 D69 Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
52 D70 Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
53 D72 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
54 D73 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
55 D74 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
56 D75 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
57 D76 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
58 D77 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
59 D78 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
60 D79 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
61 D80 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
62 D81 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật
63 D82 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
64 D83 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung
65 D84 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
66 D85 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức
67 D86 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
68 D87 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
69 D88 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
70 D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
71 D91 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
72 D92 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
73 D93 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
74 D94 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
75 D95 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
76 D96 Toán, Khoa học xã hội, Anh
77 D97 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
78 D98 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
79 D99 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối H

STT Khối Thi Môn Thi
1 H00 Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2
2 H01 Toán, Ngữ văn, Vẽ
3 H02 Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu
4 H03 Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ Năng khiếu
5 H04 Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu
6 H05 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu
7 H06 Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật
8 H07 Toán, Hình họa, Trang trí
9 H08 Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối M

STT Khối Thi Môn Thi
1 M00 Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát
2 M01 Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu
3 M02 Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2
4 M03 Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2
5 M04 Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa
6 M09 Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)
7 M10 Toán, Tiếng Anh, NK1
8 M11 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh
9 M13 Toán, Sinh học, Năng khiếu
10 M14 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán
11 M15 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh
12 M16 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý
13 M17 Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử
14 M18 Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán
15 M19 Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh
16 M20 Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Vật lý
17 M21 Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử
18 M22 Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán
19 M23 Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh
20 M24 Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý
21 M25 Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối N

STT Khối Thi Môn Thi
1 N00 Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2
2 N01 Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật
3 N02 Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ
4 N03 Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn
5 N04 Ngữ Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu
6 N05 Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu
7 N06 Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn
8 N07 Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn
9 N08 Ngữ văn , Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ
10 N09 Ngữ văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗ

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối R

STT Khối Thi Môn Thi
1 R00 Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí
2 R01 Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật
3 R02 Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật
4 R03 Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật
5 R04 Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật
6 R05 Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thông

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối S

STT Khối Thi Môn Thi
1 S00 Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2
2 S01 Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối T

STT Khối Thi Môn Thi
1 T00 Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT
2 T01 Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT
3 T02 Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT
4 T03 Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT
5 T04 Toán, Lý, Năng khiếu TDTT
6 T05 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng kiếu

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối V

STT Khối Thi Môn Thi
1 V00 Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật
2 V01 Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật
3 V02 VẼ MT, Toán, Tiếng Anh
4 V03 VẼ MT, Toán, Hóa
5 V05 Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật
6 V06 Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật
7 V07 Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật
8 V08 Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật
9 V09 Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật
10 V10 Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật
11 V11 Toán, tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối K

STT Khối Thi Môn Thi
1 K01 Toán, Tiếng Anh, Tin học
download.com.vn