Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã thi THPT quốc gia 2019 - Danh sách do bộ GD-ĐT cấp

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 117,8 KB
Lượt tải: 3,879
Nhà phát hành: Bộ GD-ĐT


Chia sẻ cùng các bạn về Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã thi THPT quốc gia 2019: Để giúp các em chuẩn bị làm hồ sơ xét tuyển vào Đại học - Cao đẳng và thi THPT Quốc gia năm 2019, Taifull.net gửi tới các bạn danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã, Địa chỉ trường năm 2019.

Nội dung chi tiết:

Hiện tại các bạn học sinh lớp 12 đang làm hồ sơ nguyện vọng - tờ khai đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019, chính vì vậy các em cần lưu ý điền đầy đủ các thông tin liên quan đến ngành học, mã trường cùng mã tỉnh, mã quận - huyện cho chính xác theo thông tin của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo.

Dưới đây là thông tin chi tiết mã tỉnh, mã huyện, mã xã các trường THPT cùng địa chỉ các trường, để các em tham khảo. Hi vọng rằng thông tin sẽ hữu ích cho việc đăng ký nguyện vọng đại học trong kỳ thi THPT 2019 sắp tới đây.

Danh sách mã xã, mã huyện, mã tỉnh kỳ thi THPT Quốc Gia 2019

TT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
1 1 Hà Nội 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
2 1 Hà Nội 1 Quận Ba Đình
3 1 Hà Nội 2 Quận Hoàn Kiếm
4 1 Hà Nội 3 Quận Hai Bà Trưng
5 1 Hà Nội 4 Quận Đống Đa
6 1 Hà Nội 5 Quận Tây Hồ
7 1 Hà Nội 6 Quận Cầu Giấy
8 1 Hà Nội 7 Quận Thanh Xuân
9 1 Hà Nội 8 Quận Hoàng Mai
10 1 Hà Nội 9 Quận Long Biên
11 1 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm
12 1 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì
13 1 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm
14 1 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh
15 1 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn
16 1 Hà Nội 15 Quận Hà Đông
17 1 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây
18 1 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì
19 1 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ
20 1 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất
21 1 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai
22 1 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ
23 1 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng
24 1 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức
25 1 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai
26 1 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức
27 1 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa
28 1 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín
29 1 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên
30 1 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh
31 1 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm
32 1 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm
33 2 Tp. Hồ Chí Minh 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
34 2 Tp. Hồ Chí Minh 1 Quận 1
35 2 Tp. Hồ Chí Minh 2 Quận 2
36 2 Tp. Hồ Chí Minh 3 Quận 3
37 2 Tp. Hồ Chí Minh 4 Quận 4
38 2 Tp. Hồ Chí Minh 5 Quận 5
39 2 Tp. Hồ Chí Minh 6 Quận 6
40 2 Tp. Hồ Chí Minh 7 Quận 7
41 2 Tp. Hồ Chí Minh 8 Quận 8
42 2 Tp. Hồ Chí Minh 9 Quận 9
43 2 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10
44 2 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11
45 2 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12
46 2 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp
47 2 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình
48 2 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú
49 2 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh
50 2 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận
51 2 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức
52 2 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân
53 2 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh
54 2 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi
55 2 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn
56 2 Tp. Hồ Chí Minh 23 Huyện Nhà Bè
57 2 Tp. Hồ Chí Minh 24 Huyện Cần Giờ
58 3 Hải Phòng 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
59 3 Hải Phòng 1 Quận Hồng Bàng
60 3 Hải Phòng 2 Quận Lê Chân
61 3 Hải Phòng 3 Quận Ngô Quyền
62 3 Hải Phòng 4 Quận Kiến An
63 3 Hải Phòng 5 Quận Hải An
64 3 Hải Phòng 6 Quận Đồ Sơn
65 3 Hải Phòng 7 Huyện An Lão
66 3 Hải Phòng 8 Huyện Kiến Thụy
67 3 Hải Phòng 9 Huyện Thủy Nguyên
68 3 Hải Phòng 10 Huyện An Dương
69 3 Hải Phòng 11 Huyện Tiên Lãng
70 3 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo
71 3 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải
72 3 Hải Phòng 14 Huyện Bạch Long Vĩ
73 3 Hải Phòng 15 Quận Dương Kinh
74 4 Đà Nẵng 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
75 4 Đà Nẵng 1 Quận Hải Châu
76 4 Đà Nẵng 2 Quận Thanh Khê
77 4 Đà Nẵng 3 Quận Sơn Trà
78 4 Đà Nẵng 4 Quận Ngũ Hành Sơn
79 4 Đà Nẵng 5 Quận Liên Chiểu
80 4 Đà Nẵng 6 Huyện Hòa Vang
81 4 Đà Nẵng 7 Quận Cẩm Lệ
82 4 Đà Nẵng 8 Huyện Hoàng Sa
83 5 Hà Giang 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
84 5 Hà Giang 1 Thành phố Hà Giang
85 5 Hà Giang 2 Huyện Đồng Văn
86 5 Hà Giang 3 Huyện Mèo Vạc
87 5 Hà Giang 4 Huyện Yên Minh
88 5 Hà Giang 5 Huyện Quản Bạ
89 5 Hà Giang 6 Huyện Vị Xuyên
90 5 Hà Giang 7 Huyện Bắc Mê
91 5 Hà Giang 8 Huyện Hoàng Su Phì
92 5 Hà Giang 9 Huyện Xín Mần
93 5 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang
94 5 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình
95 6 Cao Bằng 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
96 6 Cao Bằng 1 Thành phố Cao Bằng
97 6 Cao Bằng 2 Huyện Bảo Lạc
98 6 Cao Bằng 3 Huyện Thông Nông
99 6 Cao Bằng 4 Huyện Hà Quảng
100 6 Cao Bằng 5 Huyện Trà Lĩnh
101 6 Cao Bằng 6 Huyện Trùng Khánh
102 6 Cao Bằng 7 Huyện Nguyên Bình
103 6 Cao Bằng 8 Huyện Hòa An
104 6 Cao Bằng 9 Huyện Quảng Uyên
105 6 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An
106 6 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang
107 6 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm
108 6 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa
109 7 Lai Châu 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
110 7 Lai Châu 1 Thành Phố Lai Châu
111 7 Lai Châu 2 Huyện Tam Đường
112 7 Lai Châu 3 Huyện Phong Thổ
113 7 Lai Châu 4 Huyện Sìn Hồ
114 7 Lai Châu 5 Huyện Mường Tè
115 7 Lai Châu 6 Huyện Than Uyên
116 7 Lai Châu 7 Huyện Tân Uyên
117 7 Lai Châu 8 Huyện Nậm Nhùn
118 8 Lào Cai 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
119 8 Lào Cai 1 Huyện Bảo Thắng
120 8 Lào Cai 2 Huyện Bảo Yên
121 8 Lào Cai 3 Huyện Bát Xát
122 8 Lào Cai 4 Huyện Bắc Hà
123 8 Lào Cai 5 Thành phố Lào Cai
124 8 Lào Cai 6 Huyện Mường Khương
125 8 Lào Cai 7 Huyện Sa Pa
126 8 Lào Cai 8 Huyện Si Ma Cai
127 8 Lào Cai 9 Huyện Văn Bàn
128 9 Tuyên Quang 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
129 9 Tuyên Quang 1 Thành phố Tuyên Quang
130 9 Tuyên Quang 2 Huyện Lâm Bình
131 9 Tuyên Quang 3 Huyện Na Hang
132 9 Tuyên Quang 4 Huyện Chiêm Hóa
133 9 Tuyên Quang 5 Huyện Hàm Yên
134 9 Tuyên Quang 6 Huyện Yên Sơn
135 9 Tuyên Quang 7 Huyện Sơn Dương
136 10 Lạng Sơn 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
137 10 Lạng Sơn 1 Thành phố Lạng Sơn
138 10 Lạng Sơn 2 Huyện Tràng Định
139 10 Lạng Sơn 3 Huyện Bình Gia
140 10 Lạng Sơn 4 Huyện Văn Lãng
141 10 Lạng Sơn 5 Huyện Bắc Sơn
142 10 Lạng Sơn 6 Huyện Văn Quan
143 10 Lạng Sơn 7 Huyện Cao Lộc
144 10 Lạng Sơn 8 Huyện Lộc Bình
145 10 Lạng Sơn 9 Huyện Chi Lăng
146 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập
147 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng
148 11 Bắc Kạn 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
149 11 Bắc Kạn 1 Thành phố Bắc Kạn
150 11 Bắc Kạn 2 Huyện Chợ Đồn
151 11 Bắc Kạn 3 Huyện Bạch Thông
152 11 Bắc Kạn 4 Huyện Na Rì
153 11 Bắc Kạn 5 Huyện Ngân Sơn
154 11 Bắc Kạn 6 Huyện Ba Bể
155 11 Bắc Kạn 7 Huyện Chợ Mới
156 11 Bắc Kạn 8 Huyện Pác Nặm
157 12 Thái Nguyên 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
158 12 Thái Nguyên 1 Thành phố Thái Nguyên
159 12 Thái Nguyên 2 Thành phố Sông Công
160 12 Thái Nguyên 3 Huyện Định Hóa
161 12 Thái Nguyên 4 Huyện Phú Lương
162 12 Thái Nguyên 5 Huyện Võ Nhai
163 12 Thái Nguyên 6 Huyện Đại Từ
164 12 Thái Nguyên 7 Huyện Đồng Hỷ
165 12 Thái Nguyên 8 Huyện Phú Bình
166 12 Thái Nguyên 9 Thị xã Phổ Yên
167 13 Yên Bái 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
168 13 Yên Bái 1 Thành phố Yên Bái
169 13 Yên Bái 2 Thị xã Nghĩa Lộ
170 13 Yên Bái 3 Huyện Văn Yên
171 13 Yên Bái 4 Huyện Yên Bình
172 13 Yên Bái 5 Huyện Mù Cang Chải
173 13 Yên Bái 6 Huyện Văn Chấn
174 13 Yên Bái 7 Huyện Trấn Yên
175 13 Yên Bái 8 Huyện Trạm Tấu
176 13 Yên Bái 9 Huyện Lục Yên
177 14 Sơn La 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
178 14 Sơn La 1 Thành phố Sơn La
179 14 Sơn La 2 Huyện Quỳnh Nhai
180 14 Sơn La 3 Huyện Mường La
181 14 Sơn La 4 Huyện Thuận Châu
182 14 Sơn La 5 Huyện Bắc Yên
183 14 Sơn La 6 Huyện Phù Yên
184 14 Sơn La 7 Huyện Mai Sơn
185 14 Sơn La 8 Huyện Yên Châu
186 14 Sơn La 9 Huyện Sông Mã
187 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu
188 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp
189 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ
190 15 Phú Thọ 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
191 15 Phú Thọ 1 Thành phố Việt Trì
192 15 Phú Thọ 2 Thị xã Phú Thọ
193 15 Phú Thọ 3 Huyện Đoan Hùng
194 15 Phú Thọ 4 Huyện Thanh Ba
195 15 Phú Thọ 5 Huyện Hạ Hòa
196 15 Phú Thọ 6 Huyện Cẩm Khê
197 15 Phú Thọ 7 Huyện Yên Lập
198 15 Phú Thọ 8 Huyện Thanh Sơn
199 15 Phú Thọ 9 Huyện Phù Ninh
200 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao
201 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông
202 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy
203 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn
204 16 Vĩnh Phúc 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
205 16 Vĩnh Phúc 1 Thành phố Vĩnh Yên
206 16 Vĩnh Phúc 2 Huyện Tam Dương
207 16 Vĩnh Phúc 3 Huyện Lập Thạch
208 16 Vĩnh Phúc 4 Huyện Vĩnh Tường
209 16 Vĩnh Phúc 5 Huyện Yên Lạc
210 16 Vĩnh Phúc 6 Huyện Bình Xuyên
211 16 Vĩnh Phúc 7 Huyện Sông Lô
212 16 Vĩnh Phúc 8 Thành phố Phúc Yên
213 16 Vĩnh Phúc 9 Huyện Tam Đảo
214 17 Quảng Ninh 0 Sở Giáo dục và Đào tạo
215 17 Quảng Ninh 1 Thành phố Hạ Long
216 17 Quảng Ninh 2 Thành phố Cẩm Phả
217 17 Quảng Ninh 3 Thành phố Uông Bí
218 17 Quảng Ninh 4 Thành phố Móng Cái
219 17 Quảng Ninh 5 Huyện Bình Liêu
220 17 Quảng Ninh 6 Huyện Đầm Hà
... .... .... ... .....

Mời bạn nhấn Tải về để tải file excel đầy đủ thông tin Mã xã - mã huyện - mã tỉnh trên Download.com.vn

download.com.vn