Đề cương ôn tập học kì 2 môn tiếng Anh lớp 5 năm học 2017 - 2018 - Ôn tập môn tiếng Anh lớp 5
Nội dung chi tiết:
Download.com.vn xin giới thiệu đến các bạn Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh lớp 5 được chúng tôi tổng hợp chi tiết và đăng tải ngay sau đây. Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh lớp 5 là tài liệu tổng hợp các dạng bài tập ôn thi tiếng Anh lớp 5 nhằm hỗ trợ các em học sinh lớp 5 ôn tập môn tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả nhất để chuẩn bị lên lớp 6.
Đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 5 bao gồm rất nhiều các dạng bài tập tiếng Anh khác nhau để các em vận dụng kiến thức đã học vào làm bài tập. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo.
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh lớp 5
Năm học 2017 - 2018
A. THEORY (LÝ THUYẾT)
I. Vocabulary:
- like: thích - some water: 1 ít nước - work: làm việc - a glass of: một ly/ … - flower: hoa - house (n): nhà - have/ has: có - Sunday (n): chủ nhật - by train: bằng xe lửa/ …. - teach: dạy - teacher: giáo viên - feel: cảm thấy - hungry : đói/ …- eat: ăn - hot: nóng/ … - weather: thời tiết | - a camping stove: bếp cắm trại - listen to music: nghe nhạc - go to the movies: đi xem phim - go fishing: đi câu cá - bring camera (v): mang theo máy ảnh - classmate (n): bạn cùng lớp - take some photos (v): chụp ảnh - swim/ go swimming: đi bơi - be going to: sẽ - have a picnic: đi picnic - tent (n): cái lều - camp/go camping: đi cắm trại - do: làm | - visit (v): thăm, tham quan - friend (n): bạn - stay (v): ở lại - hotel (n): khách sạn - the beach: bãi biển - family (n): gia đình - weekend (n): cuối tuần - vacation: kỳ nghỉ - uncle and aunt: chú/ bác và cô/ dì - read: đọc sách - season: mùa; summer: mùa hè/ … - speak: nói - language: ngôn ngữ |
II. Adverb of frequency: (Trạng từ chỉ tần suất)
always: luôn luôn usually: thường xuyên often: thường sometimes: thỉnh thoảng never: không bao giờ | I always have dinner at home. Nam usually plays soccer in the afternoon. Lan often plays badminton with Mai. He sometimes goes swimming when it’s hot. I never go to the zoo. She is never late for school. |
- Thường đứng trước động từ thường, hoặc sau động từ tobe.
III. Tenses: (Các thì)
1. Present simple tense (Hiện tại đơn): - Diễn tả sự thật, hành động, sự việc ở hiện tại + To be: S + am/is/are … S + am not/is not/are not… Are/Is .+ S ….? Yes, S +be/ No, S + be not + Ordinary Verbs: S + V0/ V(s)/ V(es) … S + don’t/doesn’t + V0 Do/does + S + V0? No, S + don’t/doesn’t Yes, S + do/does | - I am a student - She is a teacher - He isn't a teacher. A: Are you a student? B: Yes, I am. A: Is she a teacher? B: Yes, she is./ No, she isn't - I play soccer after school. - He plays soccer after school. -I don't play soccer after school. - He doesn't play soccer after school.
|
2. Present progressive tense (Hiện tại tiếp diễn): - Diễn tả hành động đang xảy ra (ngay khi đang nói) S + am/is/are + V-ing.. S + am not/is not/are not + V-ing.. Are/Is .+ S + V-ing...? Yes, S +be/ No, S + be not - Cách hỏi và trả lời ai đó đang làm gì: What + are + you/we/they + doing? → I am ...../ We are ...../ They are ...... What + is + she/he/Lan+ doing? → She is.../ He is .../ She is ... - Trong câu thường có các trạng từ: at the moment: ngay lúc này now: bây giờ right now: ngay bây giờ |
- I am watching TV now - She is reading at the moment. - They are playing soccer now
a/ What are you doing? - I am riding my bike. b/ What is he doing? - He is playing games c/ What are they doing? - They are watching television.
|
3. Near future tense: (Thì tương lai gần) - Diễn tả 1 kế hoạch, dự định sắp tới trong tương lai gần nhất. - (Be) going to: sắp, sẽ, dự định. S + am/is/are + going to + V0 |
- Lan is going to visit Hue this summer vacation - I am going to go fishing on the weekend |
IV. Prepositions of time and position (giới từ chỉ thời gian và địa điểm, vị trí):
- on, in, at, next to, near, behind, in front of, to the right of, to the left of, from...to, opposite, between...and.
V. Make suggestions: (Lời đề nghị, rủ rê)
a. Let's + V0 Ex: Let'sgo swim
b. Why don't we + V0? Ex: Why don't we go there by bus.
c. What/How about + V-ing ? Ex: What about going to Hue?
d. Would you like + N/ to V0? Ex: Would you like some milk?/ Would you like to drink milk?
Download file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết.