Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4 nâng cao - Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 386,6 KB
Lượt tải: 3,152
Nhà phát hành: Sưu tầm


Có thể bạn quan tâm Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4 nâng cao - Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4 nâng cao là tài liệu tham khảo hay và hữu ích dành cho quý thầy cô giáo và các em học sinh. Thông qua việc luyện tập với các đề thi này sẽ giúp các em củng cố và hệ thống lại kiến thức môn tiếng Anh lớp 4 để chuẩn bị cho các kỳ thi.

Nội dung chi tiết:

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4 nâng cao

Download.com.vn xin gửi đến quý thầy cô giáo và các em học sinh đề thi kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 4 nâng cao. Đây là tài liệu ôn tập dành cho các em học sinh khá giỏi. Thông qua việc luyện tập với các đề kiểm tra này sẽ giúp các em học sinh ôn luyện, củng cố lại vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. Đồng thời, thông qua việc luyện tập với các dạng đề này sẽ giúp các em làm quen với cấu trúc đề thi trắc nghiệm môn tiếng Anh lớp 4 để chuẩn bị cho các bài thi và kiểm tra trên lớp. Chúc các em học tốt!

200 câu hỏi ôn thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 4

Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện thi IOE

I. Circle the best answer A,B,C or D:

1. It’s time ………………………. breakfast.

A. to         B. in         C. for        D. eat

2.What …………………………. is it? It’s seven o’clock.

A. day       B. time       C. year      D. month

3. What time ……………………… it? It’s ten thirty.

A. are       B. am         C. be       D. is

4.It’s time for………………………………?

A. lunch      B. learn       C. play      D. dance

5. What time is it? It’s……………………….o’clock.

A. thirty      B. fourty      C. twenty    D. fifty

6. Excuse me.

………………………..?

A. Thanks        B. No       C. Yes        D. What

7. Mai ……………………… lunch at 12.30.

A. have          B. has       C. does       D. plays

8. What time does Linda have…………………..?

A. fifteen         B. subject    C. dinner     D. football

9. My mother ………………….. lunch at twelve o’clock.

A. have        B. learns       C. plays       D. has

10. His brother ………………………….. to work at 6.45 A.M.

A. go         B. speak       C. play         D. goes

11. Her mother ……………………….. T.V in the evening.

A. watches     B. watch        C. plays       D. goes

12. His father goes to work …………………….. the morning.

A. on         B. in            C. at         D. to

13. She goes to bed at ……………………. P.M.

A. 10.30      B. 25.30         C. 32.30      D. 40.45

14. …………………………….. he watch T.V in the evening? Yes, he does.

A. Do         B. Does        C. Play       D. Don’t

15. …………………………… time do you have lunch? At 11.20

A. what       B. where        C. when      D. who

16. My father doesn’t work …………………………. the evening.

A. on         B. to           C. from        D. in

17. I don’t ……………………….. T.V in the morning.

A. watches    B. watch        C. play       D. learn

18. He works from 7.30A.M ………………………… 4.30 P.M.

A. on        B. to            C. at         D. in

II. Choose the underlined word or phrase A, B, C or D

1. Where time is it? – It’s ten o’clock.

    A     B    C       D

2. My mother watch T.V in the evening.

   A    B     C         D

3. Nam go to school at 6.20 A.M in the morning.

    A   B     C          D

4. LiLi have lunch at 11.30 in the morning.

       A    B         C   D

5. I go to school on 6.30 A.M in the morning.

  A  B     C              D

III. Read the passage and then answer the following questions:

Hi, my name is Peter. This is my father. He gets up at six o’clock. He has breakfast at 6.30 A.M. He goes to work at 7 o’clock. He works from 7.30 A.M to 4.30 P.M. He watches T.V in the evening. He goes to bed at 10.45 P.M.

1. Who is this? – This……………………………………………………………………….

2. What time does he get up? – He gets……………………………………………..

3. What does he do at 6.30? – He has…………………………………………………

4. What time does he go to work? – He goes………………………………………..

5. How many hours does he work a day? – He works…………….. hours a day.

6. What does he do in the evening? – He watches…………………………………..

7. What does he do at 10.45? – He…………………………………………………………

8. Where is he at 8.30 A.M? – He is…………………………………………………………

IV. Circle the odd one out

1. A. eleven       B. twelve      C. twenty      D. time

2. A. where       B. what       C. when       D. o’clock

3. A. lunch        B. breakfast   C. ice-cream    D. dinner

4. A. evening      B. morning    C. afternoon    D. work

5. A. go          B. watch      C. have        D. lunch

6. A. school       B. work       C. bed        D. ten

7. A. Monday     B. Tuesday    C. January     D. Friday

8. A. at          B. from       C. to          D. T.V

download.com.vn