Đề kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 5 - Bài tập tiếng Anh lớp 5

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 294,8 KB
Lượt tải: 536
Nhà phát hành: Sưu tầm


Lâu lâu chia sẻ cùng các bạnĐề kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 5: Đề kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 5 gồm các dạng bài tập của từng bài nhằm giúp các em học sinh lớp 5 ôn tập lại hệ thống kiến thức đồng thời rèn luyện kỹ năng làm bài thi.

Nội dung chi tiết:

Đề kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 5 là tài liệu hữu ích ích mà Download.com.vn muốn giới thiệu đến các bạn. Thông qua tài liệu này giúp các bạn kiểm tra vốn từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh của mình nhằm chuẩn bị cho các kỳ thi và các bài kiểm tra tiếng Anh lớp 5. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.

Đề kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 5

Họ tên: …………………………………………………………………….

Exercise 1: Listen and tick (1đ)

1. This is my …………………………………….(cat)

2. I love …………………………………………(summer)

3. Good ……………………………………………….(evening)

4. He is …………………………………………….(15)

5. Ann …………………………… read book.(often)

Exercise 2: Complete these sentences:

1. Today is ……………………………………………………………………….

2. Yesterday was……………………………………………………………………..

3. T………………… is Monday

Exercise 3: Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại với các từ còn lại)

1. a. my                b. your           c. bird

2. a. Tuesday       b. Thursday      c. year

3. a. Summer       b. November     c. Spring

4. a. pen              b. usually          c. sometimes

5. a. school          b. pink              c. green

6. a. boy               b. am           c. are

7. a. they        b. we             c. now

8. a. go                b. color            c. have

9. a. family         b. mum          c. dad

10. a. listen         c. answer          c. question

Exercise 4: Matching questions

1. twenty                  a. động vật

2. these                   b. 20

3. animal                 c. anh trai

4. older brother       d. cam

5. friend                   e. những cái này

6. orange                 f. bạn bè

Exercise 5: Fill in the blank

1. tháng 12

2. màu nâu

3. bố, cha

4. chúng tôi

5. gà mái

6. mùa đông

7. không bao giờ

8. mỗi ngày

9. buổi sáng

10. của anh ấy

Exercise 6: Answer question

1. What’s your name? ………………………………………………………………………………………

2. Where are you from? ..........................................................................................................……………

3. How old are you? ………………………………………………………………………………………….

4. Where do you live?......................................................................................................................

download.com.vn