Hệ thống Tài khoản kế toán Hành chính sự nghiệp - Biểu mẫu dùng cho kế toán
Nội dung chi tiết:
Download.com.vn xin giới thiệu Bảng danh mục hệ thống tài khoản kế toán dùng cho đơn vị hành chính sự nghiệp được Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính.
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
DÙNG CHO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP
STT | SỐ HIỆU TK | TÊN TÀI KHOẢN | PHẠM VI ÁP DỤNG |
GHI CHÚ |
|
| LOẠI 1: TIỀN VÀ VẬT TƯ |
|
|
|
|
|
|
|
1 | 111 | Tiền mặt | Mọi đơn vị |
|
| 1111 | Tiền Việt Nam |
|
|
| 1112 | Ngoại tệ |
|
|
| 1113 | Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý |
|
|
|
|
|
|
|
2 | 112 | Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc | Mọi đơn vị | Chi tiết theo |
| 1121 | Tiền Việt Nam |
| từng TK tại |
| 1122 | Ngoại tệ |
| từng NH, KB |
| 1123 | Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý |
|
|
|
|
|
|
|
3 | 113 | Tiền đang chuyển | Mọi đơn vị |
|
|
|
|
|
|
4 | 121 | Đầu tư tài chính ngắn hạn | Đơn vị có phát |
|
| 1211 | Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | sinh |
|
| 1218 | Đầu tư tài chính ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
|
|
5 | 152 | Nguyên liệu, vật liệu | Mọi đơn vị | Chi tiết theo |
|
|
|
| yêu cầu quản |
6 | 153 | Công cụ, dụng cụ | Mọi đơn vị | lý |
|
|
|
|
|
7 | 155 | Sản phẩm, hàng hoá | Đơn vị có hoạt | Chi tiết |
| 1551 | Sản phẩm | động SX, KD | theo sản phẩm, |
| 1552 | Hàng hoá |
| hàng hoá |
|
|
|
|
|
|
| LOẠI 2: TÀI SẢN CỐ ĐỊNH |
|
|
|
|
|
|
|
8 | 211 | TSCĐ hữu hình | Mọi đơn vị | Chi tiết theo |
| 2111 | Nhà cửa, vật kiến trúc |
| yêu cầu quản |
| 2112 | Máy móc, thiết bị |
| lý |
| 2113 | Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|
|
| 2114 | Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
|
| 2115 | Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm |
|
|
| 2118 | Tài sản cố định khác |
|
|
|
|
|
|
|
9 | 213 | TSCĐ vô hình | Mọi đơn vị |
|
|
|
|
|
|
10 | 214 | Hao mòn TSCĐ | Mọi đơn vị |
|
| 2141 | Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
| 2142 | Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
|
|
|
|
|
11 | 221 | Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 2211 | Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| 2212 | Vốn góp |
|
|
| 2218 | Đầu tư tài chính dài hạn khác |
|
|
|
|
|
|
|
12 | 241 | XDCB dở dang |
|
|
| 2411 | Mua sắm TSCĐ |
|
|
| 2412 | Xây dựng cơ bản |
|
|
| 2413 | Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| LOẠI 3: THANH TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
13 | 311 | Các khoản phải thu | Mọi đơn vị | Chi tiết theo |
| 3111 | Phải thu của khách hàng |
| yêu cấu |
| 3113 | Thuế GTGT được khấu trừ | Đơn vị được | quản lý |
| 31131 | Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá, dịch vụ | khấu trừ thuế GTGT |
|
| 31132 | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
|
| 3118 | Phải thu khác |
|
|
|
|
|
|
|
14 | 312 | Tạm ứng | Mọi đơn vị | Chi tiết từng đối tượng |
|
|
|
|
|
15 | 313 | Cho vay | Đơn vị có dự | Chi tiết |
| 3131 | Cho vay trong hạn | án tín dụng | từng đối tượng |
| 3132 | Cho vay quá hạn |
|
|
| 3133 | Khoanh nợ cho vay |
|
|
|
|
|
|
|
16 | 331 | Các khoản phải trả | Mọi đơn vị | Chi tiết |
| 3311 | Phải trả người cung cấp |
| từng đối tượng |
| 3312 | Phải trả nợ vay |
|
|
| 3318 | Phải trả khác |
|
|
|
|
|
|
|
17 | 332 | Các khoản phải nộp theo lương | Mọi đơn vị |
|
| 3321 | Bảo hiểm xã hội |
|
|
| 3322 | Bảo hiểm y tế |
|
|
| 3323 | Kinh phí công đoàn |
|
|
|
|
|
|
|
18 | 333 | Các khoản phải nộp nhà nước | Các đơn vị có |
|
| 3331 | Thuế GTGT phải nộp | phát sinh |
|
| 33311 | Thuế GTGT đầu ra |
|
|
| 33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
| 3332 | Phí, lệ phí |
|
|
| 3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
| 3337 | Thuế khác |
|
|
| 3338 | Các khoản phải nộp khác |
|
|
|
|
|
|
|
19 | 334 | Phải trả công chức, viên chức | Mọi đơn vị |
|
|
|
|
|
|
20 | 335 | Phải trả các đối tượng khác |
| Chi tiết theo |
|
|
|
| từng đối tượng |
21 | 336 | Tạm ứng kinh phí |
|
|
|
|
|
|
|
22 | 337 | Kinh phí đã quyết toán chuyển năm sau |
|
|
| 3371 | Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho |
|
|
| 3372 | Giá trị khối lượng sửa chữa lớn hoàn thành |
|
|
| 3373 | Giá trị khối lượngXDCB hoàn thành |
|
|
|
|
|
|
|
23 | 341 | Kinh phí cấp cho cấp dưới | Các đơn vị cấp trên | Chi tiết cho từng đơn vị |
|
|
|
|
|
24 | 342 | Thanh toán nội bộ | Đơn vị có phát sinh |
|
|
|
|
|
|
|
| LOẠI 4 – NGUỒN KINH PHÍ |
|
|
|
|
|
|
|
25 | 411 | Nguồn vốn kinh doanh | Đơn vị có hoạt động SXKD | Chi tiết theo từng |
|
|
|
| nguồn |
26 | 412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | Đơn vị có phát sinh |
|
|
|
|
|
|
27 | 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | Đơn vị có |
|
|
|
| ngoại tệ |
|
28 | 421 | Chênh lệch thu, chi chưa xử lý |
|
|
| 4211 | Chênh lệch thu, chi hoạt động thường xuyên |
|
|
| 4212 | Chênh lệch thu, chi hoạt động sản xuất, kinh doanh |
|
|
| 4213 | Chênh lệch thu, chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước | Đơn vị có đơn đặt hàng của Nhà nước |
|
| 4218 | Chênh lệch thu, chi hoạt động khác |
|
|
|
|
|
|
|
29 | 431 | Các quỹ | Mọi đơn vị |
|
| 4311 | Quỹ khen thưởng |
|
|
| 4312 | Quỹ phúc lợi |
|
|
| 4313 | Quỹ ổn định thu nhập |
|
|
| 4314 | Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
30 | 441 | Nguồn kinh phí đầu tư xây dựng cơ bản | Đơn vị có đầu |
|
| 4411 | Nguồn kinh phí NSNN cấp | tư XDCB dự |
|
| 4413 | Nguồn kinh phí viện trợ | án |
|
| 4418 | Nguồn khác |
|
|
|
|
|
|
|
31 | 461 | Nguồn kinh phí hoạt động | Mọi đơn vị | Chi tiết từng |
| 4611 | Năm trước |
| nguồn KP |
| 46111 | Nguồn kinh phí thường xuyên |
|
|
| 46112 | Nguồn kinh phí không thường xuyên |
|
|
| 4612 | Năm nay |
|
|
| 46121 | Nguồn kinh phí thường xuyên |
|
|
| 46122 | Nguồn kinh phí không thường xuyên |
|
|
| 4613 | Năm sau |
|
|
| 46131 | Nguồn kinh phí thường xuyên |
|
|
| 46132 | Nguồn kinh phí không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
32 | 462 | Nguồn kinh phí dự án | Đơn vị có |
|
| 4621 | Nguồn kinh phí NSNN cấp | dự án |
|
| 4623 | Nguồn kinh phí viện trợ |
|
|
| 4628 | Nguồn khác |
|
|
|
|
|
|
|
33 | 465 | Nguồn kinh phí theo đơn đặt hàng của Nhà nước | Đơn vị có đơn đặt hàng của Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
34 | 466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | Mọi đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
| LOẠI 5: CÁC KHOẢN THU |
|
|
|
|
|
|
|
35 | 511 | Các khoản thu | Đơn vị có |
|
| 5111 | Thu phí, lệ phí | phát sinh |
|
| 5112 | Thu theo đơn đặt hàng của nhà nước |
|
|
| 5118 | Thu khác |
|
|
|
|
|
|
|
36 | 521 | Thu chưa qua ngân sách | Đơn vị có |
|
| 5211 | Phí, lệ phí | phát sinh |
|
| 5212 | Tiền, hàng viện trợ |
|
|
|
|
|
|
|
37 | 531 | Thu hoạt động sản xuất, kinh doanh | Đơn vị có HĐ SXKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| LOẠI 6: CÁC KHOẢN CHI |
|
|
|
|
|
|
|
38 | 631 | Chi hoạt động sản xuất, kinh doanh | Đơn vị có hoạt động SXKD | Chi tiết theo động SXKD |
|
|
|
|
|
39 | 635 | Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước | Đơn vị có đơn đặt hàng của |
|
|
|
| Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
40 | 643 | Chi phí trả trước | Đơn vị có phát sinh |
|
|
|
|
|
|
41 | 661 | Chi hoạt động | Mọi đơn vị |
|
| 6611 | Năm trước |
|
|
| 66111 | Chi thường xuyên |
|
|
| 66112 | Chi không thường xuyên |
|
|
| 6612 | Năm nay |
|
|
| 66121 | Chi thường xuyên |
|
|
| 66122 | Chi không thường xuyên |
|
|
| 6613 | Năm sau |
|
|
| 66131 | Chi thường xuyên |
|
|
| 66132 | Chi không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
42 | 662 | Chi dự án | Đơn vị có | Chi tiết theo |
| 6621 | Chi quản lý dự án | dự án | dự án |
| 6622 | Chi thực hiện dự án |
|
|
|
|
|
|
|
|
| LOẠI 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG |
|
|
|
|
|
|
|
1 | 001 | Tài sản thuê ngoài |
|
|
2 | 002 | Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công |
|
|
3 | 004 | Khoán chi hành chính |
|
|
4 | 005 | Dụng cụ lâu bền đang sử dụng |
|
|
5 | 007 | Ngoại tệ các loại |
|
|
6 | 008 | Dự toán chi hoạt động |
|
|
| 0081 | Dự toán chi thường xuyên |
|
|
| 0082 | Dự toán chi không thường xuyên |
|
|
7 | 009 | Dự toán chi chương trình, dự án |
|
|
| 0091 | Dự toán chi chương trình, dự án |
|
|
| 0092 | Dự toán chi đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
|
|
Download tài liệu để xem nội dung chi tiết.