Khung phân phối chương trình môn Toán tiểu học - Nội dung chương trình môn Toán tiểu học
Nội dung chi tiết:
Download.com.vn xin gửi đến các thầy cô giáo khung phân phối chương trình môn Toán tiểu học. Nội dung tài liệu bao gồm khung chương trình môn Toán các lớp 1, 2, 3, 4, 5. Với tài liệu này sẽ giúp các thầy cô giáo bám sát nội dung chương trình giảng dạy của Bộ GD&ĐT. Sau đây mời các thầy cô giáo cùng tham khảo.
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH – MÔN TOÁN TIỂU HỌC
Tuần - Tiết | TÊN BÀI DẠY | |||||||
HỌC KÌ I (18 tuần): 72 tiết (lớp Một); 80 tiết (lớp Hai, Ba, Bốn, Năm) | ||||||||
Tiết | LỚP MỘT | Tiết | LỚP HAI | LỚP BA | LỚP BỐN | LỚP NĂM | ||
1 | Tiết học đầu tiên | 1 | Ôn tập: các số đến 100 | Đọc, viết, so sánh, các số có 3 chữ số | Ôn tập: các số đến 100000 | Ôn tập: Khái niệm về phân số | ||
2 | Nhiều hơn, ít hơn | 2 | Ôn tập: các số đến 100 (tt) | Cộng,trừ các số có 3 chữ số (không nhớ) | Ôn tập: các số đến 100000 (tt) | Ôn tập:Tính chất cơ bản của phân số | ||
3 | Hình vuông, hình tròn | 3 | Số hạng - tổng | Luyện tập | Ôn tập: các số đến 100000 (tt) | Ôn tập: So sánh hai phân số | ||
4 | Hình tam giác | 4 | Luyện tập | Cộng các số có 3 chữ số (nhớ 1 lần) | Biểu thức có chứa 1 chữ | Ôn tập: So sánh hai phân số | ||
5 | Đề-xi-mét | Luyện tập | Luyện tập | Phân số thập phân | ||||
5 | Luyện tập | 6 | Luyện tập | Trừ các số có 3 chữ số (nhớ 1 lần) | Các số có 6 chữ số | Luyện tập | ||
6 | Các số 1, 2, 3 | 7 | Số bị trừ - số trừ - hiệu | Luyện tập | Luyện tập | Ôn tập: phép cộng, phép trừ hai phân số. | ||
7 | Luyện tập | 8 | Luyện tập | Ôn tập: các bảng nhân | Hàng và lớp | Ôn tập: phép nhân, phép chia hai phân số. | ||
8 | Các số 1, 2, 3, 4, 5 | 9 | Luyện tập chung | Ôn tập: các bảng chia | SS các số có nhiều cs. | Hỗn số | ||
10 | LT chung | Luyện tập | Triệu và lớp triệu | Hỗn số (tt) | ||||
9 | Luyện tập | 11 | Kiểm tra | Ôn tập về hình học | Triệu và lớp triệu (tt) | Luyện tập | ||
10 | Bé hơn. Dấu < | 12 | Phép + có tổng = 10 | Ôn tập về giải toán | Luyện tập | Luyện tập chung | ||
11 | Lớn hơn. Dấu > | 13 | 26 + 4; 36 + 24 | Xem đồng hồ | Luyện tập | Luyện tập chung | ||
12 | Luyện tập | 14 | Luyện tập | Xem đồng hồ (tt ) | Dãy số tự nhiên | Luyện tập chung | ||
15 | 9 cộng với 1 số: 9 + 5 | Luyện tập | Viết số tự nhiên trong hệ thập phân | Ôn tập về giải toán | ||||
13 | Bằng nhau. Dấu = | 16 | 20 + 5; | Luyện tập chung | SS và xếp các số TN | ÔT và bổ sung về GT | ||
14 | Luyện tập | 17 | 49 + 25 | Kiểm tra | Luyện tập | Luyện tập | ||
15 | Luyện tập chung | 18 | Luyện tập | Bảng nhân 6 | Yến, tạ, tấn | Ôn tập và bổ sung về giải toán (tt) | ||
16 | Số 6 | 19 | 8 cộng với 1 số: 8 + 5 | Luyện tập | Bảng đơn vị đo khối lượng | Luyện tập | ||
20 | 28 + 5 | Nhân số có 2 cs với số có 1cs (không nhớ) | Giây, thế kỉ | Luyện tập chung | ||||
Tiết | LỚP MỘT | Tiết | LỚP HAI | LỚP BA | LỚP BỐN | LỚP NĂM | ||
17 | Số 7 | 21 | 38 + 25 | Nhân số có 2 chứ số với số có 1cs (có nhớ) | Luyện tập | Ôn tập: Bảng đơn vị đo độ dài | ||
18 | Số 8 | 22 | Luyện tập | Luyện tập | Tìm số TBC | ÔT: Bảng đơn ....KL | ||
19 | Số 9 | 23 | Hình CN, H. tứ giác | Bảng chia 6 | Luyện tập | Luyện tập | ||
20 | Số 0 | 24 | Bài toán về nhiều hơn | Luyện tập | Biểu đồ | Đề-ca-mét vuông Héc-tô-mét vuông | ||
25 | Luyện tập | Tìm 1 trong các phần bằng nhau của 1 số | Biểu đồ (tt) | Mi-li-mét vuông Bảng đơn vị đo DT | ||||
21 | Số 10 | 26 | 7 + với 1 số: 7 + 5 | Luyện tập | Luyện tập | Luyện tập | ||
22 | Luyện tập | 27 | 47 + 5; | Chia số có 2 chữ số cho số có 1 chữ số. | Luyện tập chung | Héc-ta | ||
23 | Luyện tập chung | 28 | 47 + 25 | Luyện tập | Luyện tập chung | Luyện tập | ||
24 | Luyện tập chung | 29 | Luyện tập | Phép : hết, Phép : có dư | Phép cộng | Luyện tập chung | ||
30 | Bài toán về ít hơn | Luyện tập | Phép trừ | Luyện tập chung | ||||
25 | Kiểm tra | 31 | Luyện tập | Bảng nhân 7 | Luyện tập | Luyện tập chung | ||
26 | Phép + trong PV3 | 32 | Ki-lô-gam | Luyện tập | Biểu thức có chứa 2 chữ | Khái niệm số thập phân | ||
27 | Luyện tập | 33 | Luyện tập | Gấp 1 số lên nhiều lần | Tính chất giao hoán của phép cộng | Khái niệm số thập phân (tt) | ||
28 | Phép cộng trong phạm vi 4 | 34 | 6 cộng với 1 số: 6 + 5 | Luyện tập | Biểu thức có chứa 3 chữ | - Hàng của số thập phân - Đọc, viết số thập phân | ||
35 | 26+5 | Bảng chia 7 | Tính chất kết hợp của Phép cộng | Luyện tập | ||||
29 | Luyện tập | 36 | 36 + 15 | Luyện tập | Luyện tập | Số TP bằng nhau | ||
30 | Phép + trong PV 5 | 37 | Luyện tập | Giảm đi 1số lần | Tìm 2 số khi biết T&H. | SS hai số thập phân. | ||
31 | Luyện tập | 38 | Bảng cộng | Luyện tập | Luyện tập | Luyện tập | ||
32 | Số 0 trong phép + | 39 | Luyện tập | Tìm số chia | Góc nhọn, góc tù, góc... | Luyện tập chung | ||
40 | Phép cộng có tổng bằng 100 | Luyện tập | Hai đường thẳng vuông góc | Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân. | ||||
33 | Luyện tập | 41 | Lít | Góc vuông,góc không vuông | Hai đường thẳng song song | Luyện tập | ||
34 | Luyện tập chung | 42 | Luyện tập | Thực hành nhận biết và vẽ góc vuông = ê ke | Vẽ hai đường thẳng vuông góc | Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân. | ||
35 | KTĐK (giữa kì I) | 43 | LT chung | Đề-ca-mét, Hec-tô-mét | Vẽ hai đường thẳng song song | Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân. | ||
36 | Phép trừ trong PV3 | 44 | KTĐK (giữa kì I) | Bảng đơn vị đo độ dài. | TH vẽ hình chữ nhật | Luyện tập chung | ||
45 | Tìm SH trong 1tổng | Luyện tập | TH vẽ hình vuông | Luyện tập chung | ||||
Tiết | LỚP MỘT | Tiết | LỚP HAI | LỚP BA | LỚP BỐN | LỚP NĂM | ||
37 | Luyện tập | 46 | Luyện tập | Thực hành đo độ dài | Luyện tập | Luyện tập chung | ||
38 | Phép trừ trong phạm vi 4 | 47 | Số tròn chục trừ đi một số | Thực hành đo độ dài (tt) | Luyện tập chung | KTĐK (giữa kì I) | ||
39 | Luyện tập | 48 | 11 trừ đi một số: 11-5 | Luyện tập chung | KTĐK (giữa kì I) | Cộng hai số thập phân | ||
40 | Phép trừ trong phạm vi 5 | 49 | 31 - 5; 51 - 15 | KTĐK (giữa kì I) | Nhân với số có 1 chữ số | Luyện tập | ||
50 | Luyện tập | Bài toán giải bằng hai phép tính | Tính chất giao hoán của phép nhân | Tổng nhiều số thập phân | ||||
41 | Luyện tập | 51 | Luyện tập | Bài toán giải bằng hai phép tính (tt) | Nhân với 10;100;.. Chia cho 10;100,. | Luyện tập | ||
42 | Số 0 trong phép trừ | 52 | 12 trừ đi một số: 12 - 8 | Luyện tập | Tính chất kết hợp của phép nhân | Trừ hai số thập phân | ||
43 | Luyện tập | 53 | 32 - 8 | Bảng nhân 8 | Nhân với số có tận cùng là chữ số 0 | Luyện tập | ||
44 | Luyện tập chung | 54 | 52 - 28 | Luyện tập | Đề-xi-mét vuông | Luyện tập chung | ||
55 | Luyện tập | Nhân số có 3 chữ số với số có 1 chữ số. | Mét vuông | Nhân 1 số thập phân với 1 số tự nhiên | ||||
45 | Luyện tập chung | 56 | Tìm số bị trừ | Luyện tập | Nhân 1 số với 1 tổng | Nhân 1 số thập phân với 10, 100, 1000,... | ||
46 | Phép cộng trong phạm vi 6 | 57 | 13 trừ đi một số: 13 - 5 | So sánh số lớn gấp mấy lần số bé | Nhân 1 số với 1 hiệu | Luyện tập | ||
47 | Phép trừ trong phạm vi 6 | 58 | 33 - 5 | Luyện tập | Luyện tập | Nhân 1 số thập phân với 1 số thập phân | ||
48 | Luyện tập | 59 | 53 - 15 | Bảng chia 8 | Nhân với số có 2 cs. | Luyện tập | ||
60 | Luyện tập | Luyện tập | Luyện tập | Luyện tập | ||||
49 | Phép cộng trong phạm vi 7 | 61 | 14 trừ đi một số: 14 - 8 | So sánh số bé bằng một phần mấy số lớn | Giới thiệu nhân nhẩm số có 2 chữ số với 11 | Luyện tập chung | ||
50 | Phép trừ trong phạm vi 7 | 62 | 34 - 8 | Luyện tập | Nhân với số có 3 chữ số | Luyện tập chung | ||
51 | Luyện tập | 63 | 54 - 18 | Bảng nhân 9 | Nhân với số có 3 chữ số (tt) | Chia 1 số thập phân cho 1 số tự nhiên | ||
52 | Phép cộng trong phạm vi 8 | 64 | Luyện tập | Luyện tập | Luyện tập | Luyện tập | ||
65 | 15, 16, 17, 18 trừ đi một số | Gam | Luyện tập chung | Chia 1 số thập phân cho 10, 100, 1000,... |
Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp.