Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 năm 2018 - 2019 theo Thông tư 22 - Ma trận đề kiểm tra môn Toán, Tiếng Việt, Tin học lớp 3
Hôm nay mình chia sẻ đến các bạn Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 năm 2018 - 2019 theo Thông tư 22: Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 năm 2018 - 2019 theo Thông tư 22 sẽ giúp định hướng cho thầy cô giáo trong việc ra đề thi học kì 1 lớp 3.
Nội dung chi tiết:
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 năm 2018 - 2019 theo Thông tư 22 sẽ giúp định hướng cho thầy cô giáo trong việc ra đề thi học kì 1 lớp 3. Tài liệu gồm bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 các môn Toán, Tiếng Việt và Tin học. Sau đây, mời quý thầy cô cùng tham khảo nội dung chi tiết tài liệu để phục vụ cho việc ra đề thi sắp tới nhé:
Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 năm 2018 - 2019
Ma trận nội dung kiểm tra môn Toán cuối học kì I lớp 3
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng |
Số học:
| Số câu | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 |
Số điểm | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
Đại lượng và đo đại lượng:
| Số câu | 1 | 1 | |||
Số điểm | 1 | 1 | ||||
Yếu tố hình học:
| Số câu | 1 | 1 | |||
Số điểm | 1 |
1 | ||||
Tổng | Số câu | 3 | 3 | 2 | 2 | 10 |
Số điểm | 3 | 3 | 2 | 2 | 10 |
Ma trận câu hỏi đề kiểm tra môn Toán cuối năm lớp 3
Mạch kiến thức,kĩ năng | Số câu, câu số, số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | ||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||
Số học | Số câu | 02 | 02 | 02 | 01 | 01 | 08 | |||
Câu số | 1, 2 | 7,8 | 5,6 | 9 | 10 | |||||
Số điểm | 02 | 02 | 02 | 01 | 01 | 07 | ||||
Đại lượng và đo đại lượng | Số câu | 01 | 01 | |||||||
Câu số | 3 | |||||||||
Số điểm | 01 | 01 | ||||||||
Yếu tố hình học | Số câu | 01 | 01 | |||||||
Câu số | 4 | |||||||||
Số điểm | 01 | 02 | ||||||||
Tổng | Số câu | 03 | 03 | 03 | 01 | 10 | ||||
Số điểm | 3đ | 3đ | 3đ | 1đ | 10đ | |||||
% | 30% | 30% | 30% | 10% | 100% |
Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3 năm 2018 - 2019
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1+2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | ||||
TNKQ | T L | TNKQ | T L | TNKQ | T L | TNKQ | T L | ||
1. Đọc hiểu văn bản | Số câu | 4 | 1 | 1 | 4 | 2 | |||
Số điểm | 2.0 | 1.0 | 1,0 | 2.0 | 2.0 | ||||
2. Kiến thức | Số câu | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||
Số điểm | 1.0 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | |||||
3. Luyện Chính tả | |||||||||
4. Tập làm văn | |||||||||
Tổng | Số câu | ||||||||
Số điểm |
Ma trận đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 3 năm 2018 - 2019
Mạch kiến thức, kĩ năng (Chủ đề) | Số câu & Số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng điểm và tỉ lệ % | |||||
TNKQ | TN TL | TNKQ | TN TL | TNKQ | TNTL | TNKQ | TNTL | Tổng điểm | % | ||
Làm quen với máy tính | Số câu | 2 | 2 | 4 | |||||||
Số điểm | 1 | 1 | 2 | 20% | |||||||
Chơi cùng máy tính | Số câu | 2 | 2 | ||||||||
Số điểm | 1 | 1 | 10% | ||||||||
Em tập gõ bàn phím | Số câu | 2 | 1 | 1 | 4 | ||||||
Số điểm | 1 | 0,5 | 3 | 4,5 | 45% | ||||||
Em tập vẽ | Số câu | 1 | 1 | 2 | |||||||
Số điểm | 0,5 | 2 | 2,5 | 25% | |||||||
Tổng | Số câu | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | |||||
Số điểm | 3 | 2 | 2 | 3 | 10 | 100% |