Ma trận đề thi học kì 1 lớp 5 năm 2018 - 2019 theo Thông tư 22 - Ma trận đề thi môn Toán, Tiếng Việt, Khoa học, Lịch sử & Địa lý, Tin học lớp 5
Nội dung chi tiết:
Download.com.vn xin giới thiệu đến các bạn quý thầy cô giáo và các bậc phụ huynh tài liệu Ma trận đề thi học kì 1 lớp 5 năm 2018 - 2019 theo Thông tư 22.
Đây là tài liệu bao gồm cả ma trận cho môn Toán, Tin học, Khoa học, Tiếng Anh, Tiếng Việt chuẩn 4 mức theo Thông tư 22. Đây là tài liệu khá hữu ích để thầy cô tham khảo, ra đề cho học sinh lớp 5 của mình. Mời thầy cô cùng tham khảo nội dung chi tiết dưới đây:
Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 5
| Mạch kiến thức, kĩ năng
| Số câu và số điểm
| Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||
| TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | TNKQ | TL | ||
| Số thập phân và các phép tính với số thập phân | Số câu | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||
| Số điểm | 2,0 | 1,0 | 2,0 | 2,0 | 3,0 | ||||
| Đại lượng và đo đại lượng: các đơn vị đo khối lương và đo diện tích | Số câu | 1 | 1 | 2 | |||||
| Số điểm | 1,0 | 1,0 | 2,0 | ||||||
| Yếu tố hình học: Diện tích các hình đã học | Số câu | 1 | 1 | 2 | |||||
| Số điểm | 1,0 | 1,0 | 2,0 | ||||||
| Giải các bài toán về tỉ số phần trăm | Số câu | 1 | 1 | ||||||
| Số điểm | 1,0 | 1,0 | |||||||
| Tổng | Số câu | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | |
| Số điểm | 4,0 | 2,0 | 1,0 | 2,0 | 1,0 | 6,0 | 4,0 | ||
Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt 5
| Mạch kiến thức, kĩ năng
| Số câu và số điểm
| Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Tổng | ||||||||||||||||
| TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | TNKQ | TL | HT khác | ||||||||||
| 1. Kiến thức tiếng Việt, văn học | Số câu | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||||||
| Số điểm | 0,5 | 1,0 | 1,0 | 1,5 | 1,0 | ||||||||||||||||
| 2. Đọc | a) Đọc thành tiếng | Số câu | 1 | 1 | |||||||||||||||||
| Số điểm | 5,0 | 5,0 | |||||||||||||||||||
| b) Đọc hiểu | Số câu | 2 | 3 | 5 | |||||||||||||||||
| Số điểm | 1,0 | 1,5 | 3,5 | ||||||||||||||||||
| 3. Viết | a) Chính tả | Số câu | 1 | 1 | |||||||||||||||||
| Số điểm | 5,0 | 5,0 | |||||||||||||||||||
| b) Đoạn, bài | Số câu | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
| Số điểm | 5,0 | 5,0 | |||||||||||||||||||
| 4. Nghe - nói | (kết hợp trong đọc và viết chính tả) | ||||||||||||||||||||
| Tổng | Số câu | 3 | 1 | 4 | 2 | 1 | 6 | 3 | 2 | ||||||||||||
| Số điểm | 1,5 | 5,0 | 2,0 | 2,0 | 5,0 | 3,0 | 7,0 | ||||||||||||||
Ma trận đề thi Khoa học lớp 5 học kì 1
| Mạch kiến thức | Mức 1+2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | |||||
| TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
| 1. Con người và sức khỏe | Số câu | 4 | 1 | 2 | 1 | ||||
| Câu số | 1,2,3,4 | 6 | |||||||
| Số điểm | 3 | 2 | 3 | 2 | |||||
| 2. Đặc điểm, công dụng một số vật liệu thường dùng | Số câu | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||
| Câu số | 5 | 7 | 8 | ||||||
| Số điểm | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | ||||
| TỔNG | Số câu | 5 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | ||
| Số điểm | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | |||
Ma trận đề thi Tin học lớp 5 học kì 1
| Mạch kiến thức, kĩ năng | Số câu và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng điểm và tỷ lệ % | |||||
| TN | TL/ TH | TN | TL/ TH | TN | TL/ TH | TN | TL/ TH | Tổng | TL | ||
| 1. Khám phá máy tính | Số câu | 2 | 1 | 1 | |||||||
| Số điểm | 1 | 0,5 | 1 | 2,5 | 25% | ||||||
| 2. Phần mềm đồ họa: công cụ phun màu và tạo văn bản | Số câu | 1 | 2 | 1 | |||||||
| Số điểm | 0,5 | 1 | 4 | 5,5 | 55% | ||||||
| 3. Phần mềm đồ họa: các công cụ trợ giúp chỉnh sửa tranh vẽ | Số câu | 1 | 1 | ||||||||
| Số điểm | 0,5 | 0,5 | 1 | 10% | |||||||
| 4. Kĩ năng gõ phím và tổ hợp phím bằng phương pháp 10 ngón | Số câu | 1 | 1 | ||||||||
| Số điểm | 0,5 | 0,5 | 1 | 10% | |||||||
| Tổng | Số câu | 4 | 0 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 12 | |
| Số điểm | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 10 | ||
| Tỷ lệ % | 20% | 0% | 20% | 0% | 10% | 40% | 0% | 10% | |||
| TLtheo mức | 20% | 20% | 50% | 10% | |||||||
..............
Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết