Phân phối chương trình môn Tiếng Anh THCS - Chuẩn kiến thức môn tiếng Anh lớp 6, 7, 8, 9
Nội dung chi tiết:
Download.com.vn xin cung cấp Phân phối chương trình môn Tiếng Anh THCS từ lớp 6 đến lớp 9 để các thầy cô cùng tham khảo.
Hi vọng đây là tài liệu bổ ích giúp quý thầy cô điều chỉnh nội dung, khối lượng kiến thức cho từng tiết cho phù hợp với tình hình thực tế của học sinh, đảm bảo tiến độ, hoàn thành chương trình đúng thời gian quy định. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo.
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh lớp 6
1. Phân chia theo học kỳ và tuần học
Cả năm 37 tuần – 105 tiết | |
Học kỳ I: 19 tuần: 54 tiết | 18 tuần x 3 tiết/Tuần |
Học kỳ II: 18 tuần: 51 tiết | 17 tuần x 3 tiết/Tuần |
2. Phân phối chương trình
- 12 bài (unit) x 7 tiết = 84 tiết
- Bài ôn tập (review) x 2 tiết/bài = 8 tiết
- Kiểm tra định kì (periodical and end-term) = 06 tiết
- Trả bài và chữa bài kiểm tra định kỳ (feedback) = 06 tiết
- Dự trữ (02 tuần: 19 và 37) = 01 tiết (+06 tiết)
Tổng cộng:105 tiết
HỌC KỲ I
Tiết PPCT(periods) | Tên bài (Units) | Nội dung (components) |
1 | Làm quen với môn học,cách học | |
2 | Unit 1: MY NEW SCHOOL | Getting started |
3 | A Closer look 1 | |
4 | A Closer look 2 | |
5 | Communication | |
6 | Skills 1 | |
7 | Skills 2 | |
8 | Looking back & project | |
9 | Unit 2: MY HOME | Getting started |
10 | A Closer look 1 | |
11 | A Closer look 2 | |
12 | Communication | |
13 | Skills 1 | |
14 | Skills 2 | |
15 | Looking back & project | |
16 | Unit 3: MY FRIENDS | Getting started |
17 | A Closer look 1 | |
18 | A Closer look 2 | |
19 | Communication | |
20 | Skills 1 | |
21 | Skills 2 | |
22 | Looking back & project | |
23 | Review 1 | |
24 | Review 1 | |
25 | The 1st Test | The 1st Test |
26 | Unit 4: MY NEIGHBORHOOD | Getting started |
27 | A Closer look 1 | |
28 | A Closer look 2 | |
29 | Test corections | Test corections |
30 | Communication | |
31 | Skills 1 | |
32 | Skills 2 | |
33 | Looking back & project | |
34 | Unit 5:NATURAL WONDERS OF THE WORLD | Getting started |
35 | A Closer look 1 | |
36 | A Closer look 2 | |
37 | Communication | |
38 | Skills 1 | |
39 | Skills 2 | |
40 | Looking back & project | |
41 | The 2nd Test | The 2nd Test |
42 | Unit 6: OUR TET HOLIDAY | Getting started |
43 | A Closer look 1 | |
44 | A Closer look 2 | |
45 | Test corections | Test corections |
46 | Communication | |
47 | Skills 1 | |
48 | Skills 2 | |
49 | Looking back & project | |
50 | Review 2 | Review 2 |
51 | Review 2 | Review 2 |
52 | Revision | Revision |
53 | The 1st term test | The 1st term test |
54 | Test corections | Test corections |
...................
Phân phối chương trình môn Tiếng Anh lớp 7
1. Phân chia theo học kỳ và tuần học
Cả năm 37 tuần – 105 tiết | |
Học kỳ I: 19 tuần: 54 tiết | 18 tuần x 3 tiết/Tuần |
Học kỳ II: 18 tuần: 51 tiết | 17 tuần x 3 tiết/Tuần |
2. Phân phối chương trình
HỌC KỲ I
Tên bài học | Tiết theo PPCT | Nội dung | Ghi chú |
(1tiết) | 1 | Ôn tập + Kiểm tra khảo sát | |
UNIT 1:BACK TO SCHOOL(5 tiết) | 2 | Lesson 1: A1, A2 | |
3 | Lesson 2: A3, A4, A5, A6* | ||
4 | Lesson 3: B1, B2 | ||
5 | Lesson 4: B3, B4 | ||
6 | Lesson 5: B5, B6, B7* | ||
UNIT 2:PERSONAL INFORMATION(6 tiết) | 7 | Lesson 1: A1, A2 |
|
8 | Lesson 2: A3, A4 | ||
9 | Lesson 3: A5, A6, A7* | ||
10 | Lesson 4: B1, B2, B3 | ||
11 | Lesson 5: B4, B5* | ||
12 | Lesson 6: B6, B7, B8*, B9* | ||
UNIT 3:AT HOME (5 tiết) Bỏ phần A3 trang 31 | 13 | Lesson 1: A1 | |
14 | Lesson 2: A2, A4* | ||
15 | Lesson 3: B1 | ||
16 | Lesson 4: B2, B3, B4 | ||
17 | Lesson 5: B5, B6* | ||
(1tiết) | 18 | Language Focus 1 | |
(1tiết) | 19 | 45-minute Test | |
(1tiết) | 20 | Lesson 1: A1, A2 | Chuyển tiết 20 xuống tiết 23 |
UNIT 4: AT SCHOOL (5 tiết) | 21 | Lesson 2: A3,A4 | |
22 | Lesson 3: A4,A6,A7* | ||
23 | Test correction | ||
24 | Lesson 4: B1, B2 | ||
25 | Lesson 5: B3, B4, B5* | ||
UNIT 5: WORK AND PLAY (5 tiết) | 26 | Lesson 1: A1 | |
27 | Lesson 2: A2, A3* | ||
28 | Lesson 3: A4, A5, A6*, A7* | ||
29 | Lesson 4: B1 | ||
30 | Lesson 5: B2. B3, B4*, B5* | ||
UNIT 6:AFTER SCHOOL(6 tiết) | 31 | Lesson 1: A1 | |
32 | Lesson 2: A2 | ||
33 | Lesson 3: A3, A4, A5* | ||
34 | Lesson 4: B1 | ||
35 | Lesson 5: B2, B4* | ||
36 | Lesson 6: B3, B5* | ||
(1tiết) | 37 | Language Focus 2 | |
(1tiết) | 38 | 45-minute Test | |
(1tiết) | 39 | Lesson 1: A1 | Chuyển tiết 39 xuống tiết 42 |
UNIT 7:THE WORLD OF WORK(5 tiết) | 40 | Lesson 2: A2, A3 | |
41 | Lesson 3: A4 | ||
42 | Test correction | ||
43 | Lesson 4: B1, B4 | ||
44 | Lesson 5: B2, B3, B5* |
.....
Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết