Tổng hợp bài tập học hè môn Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3 - Bài tập ôn hè môn tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3
Tổng hợp bài tập học hè môn Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3
Tổng hợp bài tập học hè môn Tiếng Anh lớp 2 lên lớp 3 là tài liệu học hè lớp 2 dành cho quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo và ôn tập để chuẩn bị bước vào lớp 3. Sau đây, mời quý thầy cô và quý phụ huynh cùng tải về tài liệu để hướng dẫn các em học sinh ôn tập.
Bài tập ôn hè lớp 2 lên lớp 3
Mẫu đơn xin học hè
130 bài Toán có lời văn ôn hè lớp 3
Đề số 1
Họ và tên ………………………………………….…Lớp…..……… Điểm…………
I. Read and match
II. Write the correct words with the picture
dress grapes boy cook flower
1,…………… 2, ………… 3, …………...... 4, ………… 5………………
IV. Read and choose the correct answer
V. Recorder the letters
Đáp án đề ôn tập hè lớp 2 lên lớp 3 môn Tiếng Anh
I. Read and match
1. princess 2. monkey 3. bell 4.Swing
II. Write the correct words with the picture:
dress: 4 grapes: 1 boy: 5 cook: 2 flower: 3
III. Complete the sentences
1. I can see a planet.
2. I am a teacher.
3. They love to skate.
4. I like to swim.
5. My sister is cleaning the room.
IV. Read and choose the correct answer.
1. A. fly
2. B. cowboy
3. C. flower
4. B. grass
5. A. book
6. C. star
V. Recorder the letters
1. o c h l t a c o e -> chocolate
2. theet -> teeth
3. e t f e -> feet
4. kspi -> skip
5. w o r c n -> crown
Đề ôn tiếng Anh lớp 2 để kiểm tra các chủ đề
CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH
Part 1:
Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.
Uncle, family, sister, eight, daughter, grandma
Father, Table, nine, mother, eggs, map.
Ruler, yellow, old, pink, aunt, grandpa,
...............Gia đình ...................bố
............... anh, em trai ....................cháu trai
................ Cháu gái .....................mẹ
................ Cô, dì .......................chú
..................bà ...................ông
..................... số 9
Câu 2: Hoàn thành các câu sau.
1. What is your name? My n....me is .....................
2. Who is this? This is ....y mo...her.
3. This is my fath..r.
4. What is this? This is my p...n
Câu 3: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B
A | B |
1. My aunt 2. My father 3. My mother 4. My family 5. My brother | a. mẹ của em b. bố của em c. cô của em d. em trai của em e. gia đình của em f. bà của em |
Câu 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng việt
1. This/ mother: This is my mother : Đây là mẹ của em.
2. This/ father ___________________________________________
3. This/ brother ____________________________________________
4. This/family ____________________________________________
Part 2:
Bài 1: Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:
1. bro......r 4. Fa...her
2. mo....her 5. a...nt
3. n...me 6. s....n
Bài 2: Hoàn thành các câu sau và dịch sang Tiếng Việt
1. What.......your name?
2. My......is Quynh Anh.
3. How ......you?
4. I......fine. Thank you.
5. What..........this?
6. This is...........mother.
Bài 3: Sắp xếp lại các câu sau:
1. name/ your/ What/ is?
.............................................................................................
2. Nam / is / My / name.
.............................................................................................
3. is / this / What?
.............................................................................................
4. pen / It / a / is.
.............................................................................................
Bài 4: Dịch các câu sau sang tiếng anh.
1. Tên của bạn là gì? Tên của mình là Quỳnh Anh
.............................................................................................
2. Đây là ai? Đây là bố và mẹ của mình.
..........................................................................................
CHỦ ĐỀ ĐỒ VẬT, CON VẬT
Part 1:
Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào các từ sau.
_ pple _ at o_topus tw_ c_ock
_ ook f_ sh d_or p_ ncil t_ble t_n