Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện thi IOE - Tài liệu luyện thi IOE lớp 4

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 268,7 KB
Lượt tải: 1,287
Nhà phát hành: Sưu tầm


Chia sẻ bởi Taifull.net:Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện thi IOE: Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện thi IOE với các dạng bài tập khác nhau sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng từ vựng tiếng Anh cũng như củng cố và học hỏi thêm các từ mới, cấu trúc mới trong tiếng Anh nhằm phục vụ cho việc học tập và chinh phục các cuộc thi IOE (Olympic tiếng Anh).

Nội dung chi tiết:

Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện thi IOE

Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện thi IOE bao gồm các câu hỏi và bài tập ôn thi Olympic Tiếng Anh trên mạng dành cho học sinh lớp 4.Thông qua tài liệu này nhằm giúp các em học sinh ôn tập củng cố kiến thức chuẩn bị cho các kỳ thi IOE giải Tiếng Anh trên mạng đạt kết quả cao. Mời các em cùng các thầy cô tham khảo.

Bài tập luyện IOE lớp 4 cấp huyện

Bài tập luyện thi IOE lớp 4

Tài liệu ôn thi IOE lớp 3 - 4

 

UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN-UNIT 2: I’M FROM JAPAN-UNIT 3: WHAT DAY IS IT TODAY?

I/ FILL IN THE BLANKS:

1. It’s nice to see you……..

2. Where are you……, Akiko?

3. What…………………are you? I’m Vietnamese

4. What……..is it today?

5. What do we…….on Mondays? We have English

6. We ……..have Music today

7. What do you do……Tuesday?

8. I help my parents…..home

9. I visit my grandparents…..the afternoon

10. What…..you do on Thursday?

11. I go to school ……..Mondays ……..Fridays

12. I stay…….home on Sunday

13. I listen ……music in the morning

14. How…….in the morning?

15. Mr Loc is her English…….

II/ REODER THE WORDS TO MAKE SENTENCES

1. Where/ he/ from/is/ ?

2. visits/She/ grandparents/ the/ her/ morning/ in

3. school/ My/ Chu Hoa/ School/ is/ Primary

4. his/ What/ nationality/ is/?

5. I/ in/ now/ live/ Ha Noi

6. are/ They/ countries/ from/ different

7. have/ lot/ I/ friends/ a/ of/ Hue/ in

8. it/ day/ What/ today/ is/?

9. What/ we/ on/ Wednesday/ do/ have/?

10. to/ I/ the/ on/ go/ Sunday/ zoo

11. today/ We/ English/ have/ don’t.

12. in/ I/ school/ the/ go/ morning/ to

13. on/ What/ you/ Friday/ ?/ do/ do

14. the/ I/ the/ on/ guitar/ play/ Monday

15. goes/ from/ Friday/ to/ She/ school/ Mondays

16. I/ swimming/ afternoon/ go/ Monday/ on/

17. We/ English/on/ Tuesday/ have/ Thursday/ and.

18. not/ I/ to/ go/ school/ at/ do/ weekend/ the.

19. What/ do/ on/ Friday/ she/ does/?

20. When/ the/ is/ lesson/ next?

UNIT 4: WHEN’S YOUR BIRTHDAY?-UNIT 5: CAN YOU SWIM?

I/ FILL IN THE BLANKS:

1. It’s the first……..October

2. ……..is the date today?

3. …….a nice cake!

4. ……is her birthday?

5. It’s …..the second of May

6. I have many birthday presents……my friends

7. I …..draw a cat

8. ……can you do Hoa?

9. I can play soccer…..I can’t play chess

10. Let’s cycle…….in the park

11. Let’s……football

12. She can’t play……piano

13. I can……..a bike

14. She is a pupil…..Ha Noi Primary school

15. She can sing many English…….

II/ REODER THE WORDS TO MAKE SENTENCES

1. What/ do/ you/ ,Mai/ can?

2. I/ can/ but/ can’t/ dance/ I/ sing

3. Her/ is/ the/ birthday/ on/ June/ of/ third

4. is/ the/ fourth/ August/ of/ It

5. She/ many/ has/ from/ gifts/ her/ parents

6. Let’s/ the together/ play/ piano/

7. you? Can/ on/ chair/ sit/the

8. He/ a/ at/ Ha Noi/ is/ Internation/ pupil/ School

9. I / the/ guitar/ play/ can

10. Mai/ the/ Club/ Saturday/ on/ to/ Music/ goes

11. can/ He/ song/ many/ Vietnamese/ sing

UNIT 6: WHERE’ S YOUR SCHOOL?

I/ FILL IN THE BLANKS:

1. I’m ……class 4C

2. My school is…..Hoa Binh Road

3. ……is her school? It’s in Nguyen du Street

4. ……is the name of your school?

5. What…..is he in? He’s in class 4D

6. Phong and his brother study in the….school

7. What’ the name…..her school?

8. His school…….small and beautifull

9. I….in class 4A

10. She studies……Nguyen Du Primary School

II/ REODER THE WORDS TO MAKE SENTENCES

1. Mai/ in/ I/ study/ same/ the/ school

2. What/ name/ your/ is/ the/ of/ school/?

3. school/ My/ in /Oxford/ is/ Street

4. His/ in/ Village/ school/ is/ Bat Trang

5. we/ is/ This/ go/ school/ way/ the

6. school/ My/ big/ is/ beautiful/ and

7. in/ What/ are/ class/ you/?

8. 4B/ she/ in/ is/ class

9. is/in/ a/ school/ It/ big/ Street/ Nguyen du

10. at/ I/ Chu Hoa/ School/ study/Primary

UNIT 7: WHAT DO YOU LIKE DOING?

I/ FILL IN THE BLANKS:

1. He has a…..of books

2. I like listening…..music

3. What ….you like doing?

4. Reading comic books is lots….fun

5. I like…..the piano

6. Flying a kite is my …..

7. Let’s make……kite

8. She likes playing…..a yo-yo

9. She….like collecting stamps

10. I have …..lot of stamps

II/ REODER THE WORDS TO MAKE SENTENCES

1. You /a/books/ lot/ have/ of

2. chess/She/ like/ doesn’t/ playing

3. He/ a/ with/ playing/ yo-yo/ likes

4. doing/ What/ you/ do/ like/?

5. his/ What/ hobby/ is/?

6. Taking/ is/ hobby/ photographs/ my

7. go/ Let’s/ Super Music/ to/ Club/ the

8. likes/ He/ so/ comic/ reading/ much/ books

9. She/ to/ listening/ doesn’t/ music/like

10. like/ bike/ ,too/ I/ riding/ a

Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp

download.com.vn