Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 8 - Từ vựng Tiếng Anh về toán học lớp 8 trong Violympic Toán Quốc tế

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 192,1 KB
Lượt tải: 496
Nhà phát hành: Tổng hợp


Bài viết về Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 8: Từ vựng tiếng Anh môn Toán lớp 8 trong Violympic Toán tiếng Anh là tài liệu ôn luyện từ vựng tiếng Anh môn toán tốt nhất cho các em học sinh. Tài liệu về từ vựng tiếng Anh môn Toán sẽ giúp các em học sinh nắm rõ hơn nội dung đề thi và giải Toán một cách nhanh chóng, chính xác nhất.

Nội dung chi tiết:

Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 8 - Từ vựng Tiếng Anh về toán học lớp 8 trong Violympic Toán Quốc tế

Từ vựng Tiếng Anh môn Toán lớp 8 trong kỳ thi Violympic Toán tiếng Anh là tập hợp của rất nhiều các từ vựng cần thiết sẽ giúp các em học sinh hiểu rõ hơn những câu hỏi trong đề thi và giải chúng một cách dễ dàng hơn. Mời các em cùng tải trọn bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh môn Toán lớp 8 để ôn luyện và làm bài thi Violympic đạt kết quả cao nhất.

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4 vòng 8 năm 2015 - 2016

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 8 năm 2015 - 2016

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 8 vòng 8 năm 2015 - 2016

Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 8

1. value  (n): giá trị

19. cube (n): hình lập phương, hình khối

2. equation (n): phương trình

20. coordinate axis (n): trục tọa độ

3. inequation (n): bất phương trình

21. speed (n): tốc độ, vận tốc

4. solution / root (n): nghiệm

22. average (adj/n): trung bình

5. parameter (n): tham số

23. base (n): cạnh đáy

6. product (n): tích

24. pyramid (n): hình chóp

7. area (n): diện tích

25. solid (n): hình khối

8. total surface area (n): diện tích toàn phần

26. increase (v): tăng lên

9. prism (n): hình lăng trụ

27. decrease (v): giảm đi

10. isosceles (adj): cân

Isosceles triangle: tam giác cân

Isosceles trapezoid: hình thang cân

11. square root (n): căn bậc hai

28. distance (n): khoảng cách

 

12. altitude (n): đường cao

29. quotient (n): số thương

13. polygon (n): đa giác

30. remainder (n): số dư

14. interior angle (n): góc trong

31. perimeter (n): chu vi

15. intersect (v): cắt nhau

32. volume (n): thể tích

16. parallelogram (n): hình bình hành

33. consecutive (adj): liên tiếp

17. diagonal (n): đường chéo

34. numerator (n): tử số

18. circle (n): đường tròn, hình tròn

35. denominator (n): mẫu số

Trên đây là danh sách tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh môn Toán lớp 8 trong Violympic Toán quốc tế mà các em học sinh lớp 8 cần hết sức chú ý để có thể làm tốt bài thi Toán Violympic đạt điểm cao.

Nhìn chung, từ vựng Tiếng Anh môn Toán Violympic đều đi từ những kiến thức nền tảng, chính vì vậy mà không chỉ nắm bắt được lượng từ vựng Tiếng Anh môn Toán lớp 8 một cách thành thạo, các em cũng có thể tham khảo và ôn luyện thêm lượng từ vựng Tiếng Anh môn Toán lớp 4 mà Download.com.vn đã có dịp giới thiệu. Đây hầu hết là từ vựng Tiếng Anh toán lớp 4 trong Violympic Toán quốc tế thông dụng và vô cùng quan trọng để các em có thể có được những hành trang làm tốt bài thi Violympic năm nay.

Với những em đã đăng ký Violympic năm nay, việc duy nhất thời điểm hiện tại là tích lũy kinh nghiệm làm bài thi Violympic các cấp tốt, bên cạnh đó việc ôn luyện nhiều bí quyết làm tốt bài thi Violympic Toán, đạt điểm cao cũng rất cần thiết, đặc biệt với những em lần đầu tiên đăng ký Violympic.

download.com.vn