Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Toán học - Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Toán học

Sử dụng: Miễn phí
Dung lượng: 90,9 KB
Lượt tải: 299
Nhà phát hành: Sưu tầm


[Chia sẻ] Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Toán học rất hữu ích với những em đang tham gia cuộc thi giải toán qua mạng Violympic, giao tiếp với bạn bè nước ngoài hay chuẩn bị đi du học nước ngoài.

Nội dung chi tiết:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Toán học rất hữu ích với những em đang tham gia cuộc thi giải toán qua mạng Violympic, giao tiếp với bạn bè nước ngoài hay chuẩn bị đi du học nước ngoài. Tài liệu được chia thành 3 phần thuật ngữ, cách đọc phép tính và các khối hình học. Mời các em cùng theo dõi bài viết:

Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ Toán học

Từ Phiên âm Nghĩa
Addition /ə'dɪʃn/ Phép cộng
Subtraction /səb'trækʃən/ Phép trừ
Multiplication /¸mʌltipli'keiʃən/ Phép nhân
Division /dɪ'vɪʒn/ Phép chia
Add /æd/ Cộng
Subtract /səb'trækt/ Trừ
Multiply /'mʌltiplai/ Nhân
Divide  /di'vaid/ Chia
Calculate /'kælkjuleit/ Tính
Total /'təʊtl/ Tổng 
Arithmetic  /ə'riθmətik/ Số học
Algebra /'ældʤibrə/ Đại số 
Geometry /ʤi'ɔmitri/ Hình học 
Calculus /'kælkjuləs/ Phép tính
Statistics /stə´tistiks/ Thống kê
Integer /´intidʒə/ Số nguyên 
Even number  /'i:vn´nʌmbə/ Số chẵn 
Odd number  /ɔd´nʌmb/ Số lẻ 
Prime number  /praim´nʌmb/ Số nguyên tố 
Fraction  /'frækʃən/ Phân số 
Decimal  /'desiməl/ Thập phân
Decimal point /'desiməl pɔint/ Dấu thập phân 
Percent /pəˈsent/ Phần trăm 
Percentage  /pə´sentidʒ/ Tỷ lệ phần trăm 
Theorem /'θiərəm/ Định lý
Proof /pru:f/ Bằng chứng chứng minh 
Problem /'prɔbləm/ Bài toán
Solution /sə'lu:ʃn/ Lời giải 
Formula /'fɔ:mjulə/ Công thức
Equation /i'kweiʃn/ Phương trình 
Graph /gra:f/ Biểu đồ
Axis /´æksis/ Trục 
Average / ˈævərɪdʒ / Trung bình
Correlation /¸kɔri´leiʃən/ Sự tương quan 
Probability /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ Xác suất
Dimensions /də.ˈmɛnt.ʃən/ Chiều
Area /'eəriə/ Diện tích 
Circumference /sə:'kʌmfərəns/ Chu vi đường tròn 
Diameter /dai'æmitə/ Đường kính
Radius /'reidiəs/ Bán kính
Length /leɳθ/ Chiều dài 
Height /hait/  Chiều cao 
Width /wɪtθ/ Chiều rộng 
Perimeter /pə´rimitə/ Chu vi 
Angle /'æɳgl/ Góc 
Right angle /rait 'æɳgl/ Góc vuông 
Line /lain/ Đường
Straight line /streɪt lain/ Đường thẳng 
Curve /kə:v/ Đường cong 
Parallel /'pærəlel/ Song song 
Tangent /'tændʒənt/ Tiếp tuyến 
Volume /´vɔlju:m/ Thể tích

Từ vựng tiếng Anh về cách đọc phép tính

Từ Phiên âm Nghĩa
Plus /plʌs/ Dương
Minus /'mainəs/ Âm
Times /taims/ Lần
Squared /skweəd/ Bình phương
Cubed /kju:b/ Mũ ba/Lũy thừa ba
Square root /skweə ru:t/ Căn bình phương
Equal /'i:kwəl/ Bằng

Từ vựng tiếng Anh về hình khối trong toán học

Từ  Phiên âm Nghĩa
Circle /'sə:kl/ Hình tròn
Triangle /'traiæηgl/ Hình tam giác
Square /skweə/ Hình vuông
Rectangle /'rek¸tæηgl/ Hình chữ nhật
Pentagon /'pentə¸gɔn/ Hình ngũ giác
Hexagon /'heksəgən/ Hình lục giác 
Octagon /´ɔktəgən/ Hình bát giác
Oval /ouvl/ Hình bầu dục 
Star /stɑ:/ Hình sao 
Polygon /´pɔligən/ Hình đa giác 
Cone /koun/ Hình nón
Cube /kju:b/ Hình lập phương/Hình khối 
Cylinder /'silində/ Hình trụ
Pyramid /'pirəmid/ Hình chóp
Sphere /sfiə/ Hình cầu

Tài liệu này vô cùng hữu ích, giúp các em dễ dàng ôn luyện, nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

download.com.vn