Tuyển tập 350 câu bài tập trọng âm ôn thi THPT Quốc gia - Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh 2018
Nội dung chi tiết:
Nhằm giúp các bạn ôn tập tốt với dạng bài tập trọng âm, một dạng bài tập không thể thiếu trong các kỳ thi học kỳ, thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Download.com.vn xin giới thiệu đến các bạn đọc Tuyển tập 350 câu bài tập trọng âm ôn thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh được chúng tôi tổng hợp chi tiết, chính xác nhất.
Hy vọng đây là tài liệu bổ ích giúp các em học sinh ôn tập, củng cố kiến thức và đạt được kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
Tuyển tập 350 câu bài tập trọng âm ôn thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh
1 |
A. adorable |
B. ability |
C. impossible |
D. entertainment |
2. | A. engineer | B. corporate | C. difficult | D. different |
3. | A. popular | B. position | C. horrible | D. positive |
4. | A. selfish | B. correct | C. purpose | D. surface |
5. | A. permission | B. computer | C. million | D. perfection |
6. | A. scholarship | B. negative | C. develop | D. purposeful |
7. | A. ability | B. acceptable | C. education | D. hilarious |
8. | A. document | B. comedian | C. perspective | D. location |
9. | A. provide | B. product | C. promote | D. profess |
10. | A. different | B. regular | C. achieving | D. property |
11. | A. education | B. community | C. development | D. unbreakable |
12. | A. politics | B. deposit | C. conception | D. occasion |
13. | A. prepare | B. repeat | C. purpose | D. police |
14. | A. preface | B. famous | C. forget | D. childish |
15. | A. cartoon | B. western | C. teacher | D. theater |
16. | A. Brazil | B. Iraq | C. Norway | D. Japan |
17. | A. scientific | B. ability | C. experience | D. material |
18. | A. complain | B. luggage | C. improve | D. forgive |
19. | A. offensive | B. delicious | C. dangerous | D. religious |
20. | A. develop | B. adjective | C. generous | D. popular |
21. | A. beautiful | B. important | C. delicious | D. exciting |
22. | A. element | B. regular | C. believing | D. policy |
23. | A. punctual | B. tolerant | C. utterance | D. occurrence |
24. | A. expensive | B. sensitive | C. negative | D. sociable |
25. | A. education | B. development | C. economic | D. preparation |
26. | A. attend | B. option | C. percent | D. become |
27. | A. literature | B. entertainment | C. recreation | D. information |
28. | A. attractive | B. perception | C. cultural | D. expensive |
29. | A. chocolate | B. structural | C. important | D. national |
30. | A. cinema | B. position | C. family | D. popular |
31. | A. natural | B. department | C. exception | D. attentive |
32. | A. economy | B. diplomacy | C. informative | D. information |
33. | A. arrest | B. purchase | C. accept | D. forget |
34. | A. expertise | B. cinema | C. recipe | D. similar |
35. | A. government | B. musician | C. disgusting | D. exhausting |
Download file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết.